Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Landskrona BoIS vs Utsiktens BK hôm nay 05-11-2022

Giải Hạng nhất Thụy Điển - Th 7, 05/11

Kết thúc

Landskrona BoIS

Landskrona BoIS

2 : 0

Utsiktens BK

Utsiktens BK

Hiệp một: 1-0
T7, 23:00 05/11/2022
Vòng 30 - Hạng nhất Thụy Điển
Landskrona IP
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Philip Andersson5
  • Ousmane Diawara (Kiến tạo: Filip Ottosson)20
  • Filip Ottosson40
  • Alexander Tkacz45
  • Jacob Blixt (Thay: Alexander Tkacz)63
  • Emil Lindman (Thay: Robin Dzabic)63
  • Filip Ottosson67
  • Ousmane Diawara (Kiến tạo: Philip Andersson)74
  • Viktor Wihlstrand (Thay: Johan Rapp)87
  • Albin Linner90
  • Sam Hegdal (Thay: Melker Heier)90
  • Jesper Brandt39
  • Erik Westermark42
  • Markus Bjoerkqvist (Thay: Lucas Hedlund)46
  • Jonathan Quintero (Thay: William Milovanovic)79
  • Mattias Bouvin (Thay: Jakob Hedenquist)80
  • Erik Gunnarsson (Thay: Wilhelm Nilsson)86
  • Jesper Brandt90+3'

Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs Utsiktens BK

số liệu thống kê
Landskrona BoIS
Landskrona BoIS
Utsiktens BK
Utsiktens BK
15 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs Utsiktens BK

Landskrona BoIS (3-4-3): Amr Kaddoura (1), Erik Hedenquist (13), Philip Andersson (6), Johan Rapp (2), Jesper Strid (16), Melker Heier (10), Filip Ottosson (18), Alexander Tkacz (7), Camil Jebara (20), Ousmane Diawara (11), Robin Dzabic (8)

Utsiktens BK (3-5-2): Mikica Gjorgievski (30), Erik Westermark (6), Wilhelm Nilsson (2), Jesper Brandt (3), Jakob Hedenquist (5), Allan Mohideen (4), William Milovanovic (18), Albin Skoglund (10), Predrag Randjelovic (22), Nsima Peter (19), Lucas Hedlund (9)

Landskrona BoIS
Landskrona BoIS
3-4-3
1
Amr Kaddoura
13
Erik Hedenquist
6
Philip Andersson
2
Johan Rapp
16
Jesper Strid
10
Melker Heier
18
Filip Ottosson
7
Alexander Tkacz
20
Camil Jebara
11 2
Ousmane Diawara
8
Robin Dzabic
9
Lucas Hedlund
19
Nsima Peter
22
Predrag Randjelovic
10
Albin Skoglund
18
William Milovanovic
4
Allan Mohideen
5
Jakob Hedenquist
3
Jesper Brandt
2
Wilhelm Nilsson
6
Erik Westermark
30
Mikica Gjorgievski
Utsiktens BK
Utsiktens BK
3-5-2
Thay người
63’
Robin Dzabic
Emil Lindman
46’
Lucas Hedlund
Markus Bjorkqvist
63’
Alexander Tkacz
Jacob Blixt
79’
William Milovanovic
Jonathan Quintero Olsson
87’
Johan Rapp
Viktor Wihlstrand
80’
Jakob Hedenquist
Mattias Bouvin
90’
Jesper Strid
Albin Linner
86’
Wilhelm Nilsson
Erik Gunnarsson
Cầu thủ dự bị
Allen Smajic
Florian Palmowski
Viktor Wihlstrand
Markus Bjorkqvist
Albin Linner
Mattias Bouvin
Svante Hildeman
Erik Gunnarsson
Emil Lindman
William Rosberg
Jacob Blixt
Jonathan Quintero Olsson
Sam Hegdal
Marvin Anieboh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
19/05 - 2022
05/11 - 2022
09/04 - 2023
12/08 - 2023
27/04 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Landskrona BoIS

Hạng 2 Thụy Điển
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
25/09 - 2024
20/09 - 2024
14/09 - 2024
Giao hữu
05/09 - 2024

Thành tích gần đây Utsiktens BK

Hạng 2 Thụy Điển
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
01/10 - 2024
25/09 - 2024
19/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DegerforsDegerfors30151052255T B H H B
2Oesters IFOesters IF3015962454H B T T T
3Landskrona BoISLandskrona BoIS3014791249T B T H B
4HelsingborgHelsingborg301389747B T H B B
5OergryteOergryte3012810744B T H T T
6Sandvikens IFSandvikens IF3012711843T B H B B
7Trelleborgs FFTrelleborgs FF3012612-542T B T B T
8IK BrageIK Brage3011811241B T B B H
9Utsiktens BKUtsiktens BK3011811141T H T B T
10Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC3010911239H T H T T
11Orebro SKOrebro SK3010911139H T B T H
12IK OddevoldIK Oddevold3081210-1336H H H T B
13GIF SundsvallGIF Sundsvall309714-1134B B H T T
14Oestersunds FKOestersunds FK308814-1432B T B B H
15GefleGefle308814-1732T H B T B
16Skoevde AIKSkoevde AIK3051015-2625B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X