![]() Velemseni Ndwandwe 29 | |
![]() Samir Nurkovic (Thay: Lehlogonolo Mojela) 32 | |
![]() Mpho Mvelase 33 | |
![]() Orebotse Mongae (Thay: Higor Felipe Vidal) 46 | |
![]() Sibusiso Radebe (Thay: MacBeth Kamogelo Mahlangu) 46 | |
![]() Sibusiso Radebe (Thay: Sphiwe Mahlangu) 46 | |
![]() MacBeth Kamogelo Mahlangu 51 | |
![]() Siyavuya Nelson Ndlovu (Thay: Brandon Junior Theron) 53 | |
![]() Sibusiso Radebe 56 | |
![]() Ryan Moon (Thay: Lungelo Nguse) 58 | |
![]() Olwethu Ncube (Thay: Lungelo Dube) 58 | |
![]() Siyanda Mthanti (Thay: Lungelo Dube) 58 | |
![]() Siyavuya Nelson Ndlovu 64 | |
![]() Lindokuhle Mbatha (Thay: Thabang Semache) 64 | |
![]() Sibeko (Thay: Tebogo Tlolane) 68 | |
![]() Samir Nurkovic 72 | |
![]() Orebotse Mongae 73 | |
![]() Sibusiso Radebe 85 | |
![]() Mlungisi Mbunjana (Thay: Thato Khiba) 89 |
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Lamontville Golden Arrows

TS Galaxy
11 Phạm lỗi 21
28 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamontville Golden Arrows vs TS Galaxy
Thay người | |||
53’ | Brandon Junior Theron Siyavuya Nelson Ndlovu | 32’ | Lehlogonolo Mojela Samir Nurkovic |
58’ | Lungelo Dube Siyanda Mthanti | 46’ | Higor Felipe Vidal Orebotse Mongae |
58’ | Lungelo Nguse Ryan Moon | 46’ | Sphiwe Mahlangu Sibusiso Radebe |
68’ | Tebogo Tlolane Sibeko | 64’ | Thabang Semache Lindokuhle Mbatha |
89’ | Thato Khiba Mlungisi Mbunjana |
Cầu thủ dự bị | |||
Isima Bin Abdul Rashid Watenga | Lebone Seema | ||
Siyavuya Nelson Ndlovu | Samir Nurkovic | ||
Nqobeko Dlamini | Orebotse Mongae | ||
Sazi Gumbi | Mlungisi Mbunjana | ||
Teboho Motloung | Sibusiso Radebe | ||
Olwethu Ncube | Lindokuhle Mbatha | ||
Siyanda Mthanti | Vuyo Mere | ||
Ryan Moon | Thamsanqa Gabuza | ||
Sibeko | Vasilije Kolak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại