![]() (og) Brandon Junior Theron 8 | |
![]() Velemseni Ndwandwe 29 | |
![]() Themba Mantshiyane 43 | |
![]() Gbagbo Laurent Junior Magbi (Thay: Lungelo Dube) 46 | |
![]() Jaedin Rhodes 54 | |
![]() Thabo Nodada 68 | |
![]() Lorenzo Gordinho 68 | |
![]() Ryan Moon (Thay: Nduduzo Sibiya) 69 | |
![]() Camilo Zapata (Thay: Thabiso Kutumela) 77 | |
![]() Thamsanqa Innocent Mkhize (Thay: Luyolo Slatsha) 77 | |
![]() Sazi Gumbi (Thay: Nhlanhla Zwane) 79 | |
![]() Teboho Motloung (Thay: Gbagbo Laurent Junior Magbi) 79 | |
![]() Tshegofatso Nyama (Thay: Taahir Goedeman) 80 | |
![]() Jo Pacencia (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 87 | |
![]() Ramazani Tshimanga (Thay: Jaedin Rhodes) 87 |
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Lamontville Golden Arrows

Cape Town City FC
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 22
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 9
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamontville Golden Arrows vs Cape Town City FC
Thay người | |||
46’ | Teboho Motloung Gbagbo Laurent Junior Magbi | 77’ | Luyolo Slatsha Thamsanqa Innocent Mkhize |
69’ | Nduduzo Sibiya Ryan Moon | 77’ | Thabiso Kutumela Juan Camilo Zapata Londono |
79’ | Nhlanhla Zwane Sazi Gumbi | 80’ | Taahir Goedeman Tshegofatso Nyama |
79’ | Gbagbo Laurent Junior Magbi Teboho Motloung | 87’ | Jaedin Rhodes Ramazani Tshimanga |
87’ | Khanyisa Erick Mayo Jo Pacencia |
Cầu thủ dự bị | |||
Sazi Gumbi | Thamsanqa Innocent Mkhize | ||
Tebogo Tlolane | Katlego Relebogile Mokhuoane | ||
Ryan Moon | Lumphumlo Sifumba | ||
Nduduzo Mhlongo | Tshegofatso Nyama | ||
Teboho Motloung | Ramazani Tshimanga | ||
Ntsikelelo Nxadi | Juan Camilo Zapata Londono | ||
Olufemi Kayode | Jo Pacencia | ||
Lungelo Nguse | Bongani Mpandle | ||
Gbagbo Laurent Junior Magbi | April April |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại