![]() Kajally Drammeh 27 | |
![]() Themba Mantshiyane (Thay: Ntsikelelo Nxadi) 35 | |
![]() Siyabonga Given Khumalo (Thay: Ryan Moon) 46 | |
![]() Mduduzi Mdantsane (Thay: Taahir Goedeman) 63 | |
![]() Jordan Bender (Thay: Kajally Drammeh) 63 | |
![]() Thabo Nodada (Thay: Fidele Brice Ambina) 70 | |
![]() Divine Lunga 84 | |
![]() Divine Lunga 84 | |
![]() Saziso Magawana (Thay: Lungelo Dube) 86 | |
![]() Mpho Terence Makola (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 90 | |
![]() Wayde Lekay (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 90 |
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Lamontville Golden Arrows

Cape Town City FC
14 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamontville Golden Arrows vs Cape Town City FC
Thay người | |||
35’ | Ntsikelelo Nxadi Themba Mantshiyane | 63’ | Taahir Goedeman Mduduzi Mdantsane |
46’ | Ryan Moon Siyabonga Given Khumalo | 63’ | Kajally Drammeh Jordan Bender |
86’ | Lungelo Dube Saziso Magawana | 70’ | Fidele Brice Ambina Thabo Nodada |
90’ | Khanyisa Erick Mayo Wayde Lekay | ||
90’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Mpho Terence Makola |
Cầu thủ dự bị | |||
Siyabonga Mbatha | Bongani Mpandle | ||
Themba Mantshiyane | Mark Van Heerden | ||
Saziso Magawana | Mduduzi Mdantsane | ||
Gladwin Shitolo | Wayde Lekay | ||
Andile Fikizolo | Thabo Nodada | ||
Sazi Gumbi | Jordan Bender | ||
Siyabonga Given Khumalo | Jaedin Rhodes | ||
Sbonelo Cele | Mpho Terence Makola | ||
Bongumusa Nkosi | Katlego Relebogile Mokhuoane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại