- Giannis Panagiotis Doiranlis24
- Gustavo Furtado (Kiến tạo: Cristopher Nunez)33
- Nikolaos Gotzamanidis (Thay: Dimitris Siovas)37
- Toshio Lake66
- Toshio Lake (Thay: Anestis Vlachomitros)66
- Angelo Henriquez (Thay: Giannis Panagiotis Doiranlis)78
- Artem Bykov (Thay: Giorgos Saramantas)78
- Sebastian Ring89
- Andrija Zivkovic (Thay: Thomas Murg)56
- Magomed Ozdoev (Thay: Stefan Schwab)56
- Tarik Tissoudali (Thay: Brandon)56
- Andrija Zivkovic59
- Tarik Tissoudali75
- Fedor Chalov (Thay: Kiril Despodov)81
- Shola Shoretire (Thay: Taison)89
- Mohamed Mady Camara90+1'
Thống kê trận đấu Lamia vs PAOK FC
số liệu thống kê
Lamia
PAOK FC
24 Kiểm soát bóng 76
15 Phạm lỗi 10
30 Ném biên 42
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamia vs PAOK FC
Lamia (3-4-3): Ivan Kostic (12), Georgios Kornezos (33), Dimitrios Siovas (22), Georgios Giannoutsos (94), Vedad Radonja (27), Giannis Doiranlis (23), Cristopher Nunez (7), Giorgos Saramantas (3), Gustavo Furtado (10), Anestis Vlachomitros (11), Sebastian Ring (19)
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Dejan Lovren (6), Mady Camara (2), Stefan Schwab (22), Rahman Baba (21), Brandon Thomas (71), Thomas Murg (10), Taison (11), Kiril Despodov (77)
Lamia
3-4-3
12
Ivan Kostic
33
Georgios Kornezos
22
Dimitrios Siovas
94
Georgios Giannoutsos
27
Vedad Radonja
23
Giannis Doiranlis
7
Cristopher Nunez
3
Giorgos Saramantas
10
Gustavo Furtado
11
Anestis Vlachomitros
19
Sebastian Ring
77
Kiril Despodov
11
Taison
10
Thomas Murg
71
Brandon Thomas
21
Rahman Baba
22
Stefan Schwab
2
Mady Camara
6
Dejan Lovren
16
Tomasz Kedziora
19
Jonny
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người | |||
37’ | Dimitris Siovas Nikolaos Gkotzamanidis | 56’ | Brandon Tarik Tissoudali |
66’ | Anestis Vlachomitros Toshio Lake | 56’ | Thomas Murg Andrija Živković |
78’ | Giorgos Saramantas Artem Gennadievich Bykov | 56’ | Stefan Schwab Magomed Ozdoev |
78’ | Giannis Panagiotis Doiranlis Angelo Henriquez | 81’ | Kiril Despodov Fedor Chalov |
89’ | Taison Shola Shoretire |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Sandberg | Ally Samatta | ||
Nikolaos Gkotzamanidis | Fedor Chalov | ||
Nedim Mekic | Tarik Tissoudali | ||
Toshio Lake | Andrija Živković | ||
Artem Gennadievich Bykov | Shola Shoretire | ||
Angelo Henriquez | Magomed Ozdoev | ||
Antonis Dentakis | Omar Colley | ||
Andreas Athanasakopoulos | Vieirinha | ||
Alvaro Raton | Jiri Pavlenka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | T T T H T |
2 | PAOK FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 7 | 32 | T H T T T |
4 | Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | B T T T H |
5 | Aris | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B B T T B |
6 | Panetolikos | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | -4 | 20 | H H B B H |
8 | Atromitos | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H B H B |
9 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B B B B T |
10 | Panserraikos FC | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | T T B B H |
11 | NFC Volos | 16 | 5 | 2 | 9 | -12 | 17 | B T H B T |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | -7 | 14 | B H T B H |
13 | Athens Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | -12 | 9 | B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | -12 | 9 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại