- Cristopher Nunez32
- Sebastian Ring62
- Vedad Radonja (Thay: Giorgos Saramantas)65
- Saliou Guindo (Thay: Nedim Mekic)65
- Simon Sandberg (Thay: Giorgos Giannoutsos)76
- Giannis Panagiotis Doiranlis (Thay: Cristopher Nunez)76
- Alberto Simoni (Thay: Anestis Vlachomitros)83
- Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Chiquinho)41
- David Carmo (Thay: Lorenzo Pirola)54
- Giorgos Masouras (Thay: Kristoffer Velde)76
- Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Rodinei)79
- Gelson Martins (Kiến tạo: Ayoub El Kaabi)81
- Roman Yaremchuk (Thay: Ayoub El Kaabi)85
- Dani Garcia (Thay: Marko Stamenic)85
- Costinha (Thay: Rodinei)86
- Roman Yaremchuk90
Thống kê trận đấu Lamia vs Olympiacos
số liệu thống kê
Lamia
Olympiacos
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 14
27 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamia vs Olympiacos
Lamia (3-5-2): Ivan Kostic (12), Georgios Kornezos (33), Georgios Giannoutsos (94), Leo Andrade (4), Sebastian Ring (19), Cristopher Nunez (7), Artem Gennadievich Bykov (17), Nedim Mekic (8), Giorgos Saramantas (3), Gustavo Furtado (10), Anestis Vlachomitros (11)
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Andreas Ntoi (74), Lorenzo Pirola (5), Francisco Ortega (3), Marko Stamenic (8), Santiago Hezze (32), Gelson Martins (10), Chiquinho (22), Kristoffer Velde (11), Ayoub El Kaabi (9)
Lamia
3-5-2
12
Ivan Kostic
33
Georgios Kornezos
94
Georgios Giannoutsos
4
Leo Andrade
19
Sebastian Ring
7
Cristopher Nunez
17
Artem Gennadievich Bykov
8
Nedim Mekic
3
Giorgos Saramantas
10
Gustavo Furtado
11
Anestis Vlachomitros
9 2
Ayoub El Kaabi
11
Kristoffer Velde
22
Chiquinho
10
Gelson Martins
32
Santiago Hezze
8
Marko Stamenic
3
Francisco Ortega
5
Lorenzo Pirola
74
Andreas Ntoi
23
Rodinei
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Nedim Mekic Saliou Guindo | 54’ | Lorenzo Pirola David Carmo |
65’ | Giorgos Saramantas Vedad Radonja | 76’ | Kristoffer Velde Giorgos Masouras |
76’ | Cristopher Nunez Giannis Doiranlis | 85’ | Marko Stamenic Dani García |
76’ | Giorgos Giannoutsos Simon Sandberg | 85’ | Ayoub El Kaabi Roman Yaremchuk |
83’ | Anestis Vlachomitros Alberto Simoni | 86’ | Rodinei Joao Pedro Loureiro da Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Giannis Doiranlis | Christos Mouzakitis | ||
Saliou Guindo | Alexandros Paschalakis | ||
Alberto Simoni | Giulian Biancone | ||
Andreas Athanasakopoulos | Dani García | ||
Vedad Radonja | David Carmo | ||
Vasilis Vitlis | Roman Yaremchuk | ||
Simon Sandberg | Joao Pedro Loureiro da Costa | ||
Antonis Dentakis | Giorgos Masouras | ||
Alvaro Raton | Charalampos Kostoulas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại