![]() Leo Tilica (Thay: Juan Dominguez) 46 | |
![]() Julian Bartolo (Thay: Asier Benito) 46 | |
![]() Jeronimo Barrales (Thay: Adrian Riera) 46 | |
![]() Pepe Castano 59 | |
![]() Kevin Soni (Thay: Michael Gardawski) 63 | |
![]() Theofanis Tsandaris (Thay: Cristopher Nunez) 68 | |
![]() Richmond Boakye (Thay: Petros Giakoumakis) 69 | |
![]() Stefan Askovski (Thay: Tomas De Vincenti) 78 | |
![]() Gustavo Marmentini (Thay: Sotiris Tsiloulis) 85 | |
![]() Ervin Zukanovic (Thay: Facundo Bertoglio) 90 |
Thống kê trận đấu Lamia vs Asteras
số liệu thống kê

Lamia

Asteras
48 Kiểm soát bóng 52
5 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamia vs Asteras
Lamia (4-2-3-1): Bojan Saranov (31), Danid Simon Rodriguez Santana (15), Daniel Adejo (4), Georgios Kornezos (33), Ivan Goranov (17), Vykintas Slivka (14), Danny Bejarano (16), Sotiris Tsiloulis (23), Tomas Sebastian de Vincenti (10), Cristopher Nunez (7), Petros Giakoumakis (8)
Asteras (4-2-3-1): Nikolaos Papadopoulos (1), Pepe Castano (19), Pichu Atienza (18), David Carmona (12), Federico Alvarez (29), Caleb Stanko (4), Juan Dominguez (28), Facundo Bertoglio (20), Michael Gardawski (25), Adrien Riera (23), Asier Benito (22)

Lamia
4-2-3-1
31
Bojan Saranov
15
Danid Simon Rodriguez Santana
4
Daniel Adejo
33
Georgios Kornezos
17
Ivan Goranov
14
Vykintas Slivka
16
Danny Bejarano
23
Sotiris Tsiloulis
10
Tomas Sebastian de Vincenti
7
Cristopher Nunez
8
Petros Giakoumakis
22
Asier Benito
23
Adrien Riera
25
Michael Gardawski
20
Facundo Bertoglio
28
Juan Dominguez
4
Caleb Stanko
29
Federico Alvarez
12
David Carmona
18
Pichu Atienza
19
Pepe Castano
1
Nikolaos Papadopoulos

Asteras
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Cristopher Nunez Theofanis Tzandaris | 46’ | Asier Benito Julian Bartolo |
69’ | Petros Giakoumakis Richmond Boakye | 46’ | Juan Dominguez Leo Tilica |
78’ | Tomas De Vincenti Stefan Ashkovski | 46’ | Adrian Riera Jeronimo Barrales |
85’ | Sotiris Tsiloulis Gustavo Marmentini dos Santos | 63’ | Michael Gardawski Kevin Soni |
90’ | Facundo Bertoglio Ervin Zukanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Ashkovski | Antonis Tsiftsis | ||
Oliver Paz Benitez | Georgios Antzoulas | ||
Richmond Boakye | Ervin Zukanovic | ||
Gustavo Marmentini dos Santos | Ruben Garcia | ||
Giorgos Manousos | Walter Iglesias | ||
Theofanis Tzandaris | Julian Bartolo | ||
Giorgos Saramantas | Leo Tilica | ||
Konstantinos Provydakis | Jeronimo Barrales | ||
Athanasios Garavelis | Kevin Soni |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại