Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả La Fiorita vs Istanbul Basaksehir hôm nay 02-08-2024

Giải Europa Conference League - Th 6, 02/8

Kết thúc

La Fiorita

La Fiorita

0 : 4
Hiệp một: 0-3 | Lượt đi: 1-6 | Tổng tỷ số: 1-10
T6, 01:45 02/08/2024
Play-off - Europa Conference League
Stadio Olimpico San Marino
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Daniel Cicarelli34
  • Antonio Guerri (Thay: Luca Di Modugno)62
  • Umberto Semeraro (Thay: Joao Felipe)63
  • Tommaso Zafferani (Thay: Alex Toccaceli)74
  • Ramiro Martin Lago (Thay: Emiliano Olcese)79
  • Luca Portaccio (Thay: Francesco Casolla)79
  • Krzysztof Piatek (Kiến tạo: Davidson)13
  • Omer Ali Sahiner (Kiến tạo: Davidson)31
  • Hamza Gureler (Kiến tạo: Krzysztof Piatek)35
  • Ousseynou Ba53
  • Joao Figueiredo (Thay: Dimitrios Pelkas)66
  • Serdar Gurler (Thay: Davidson)66
  • Philippe Keny (Thay: Omer Ali Sahiner)72
  • Danijel Aleksic (Thay: Onur Ergun)83
  • Lucas Lima (Thay: Deniz Turuc)83
  • Krzysztof Piatek90+1'

Thống kê trận đấu La Fiorita vs Istanbul Basaksehir

số liệu thống kê
La Fiorita
La Fiorita
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
32 Kiểm soát bóng 68
6 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
0 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát La Fiorita vs Istanbul Basaksehir

La Fiorita (3-5-2): Matteo Zavoli (1), Luca Di Modugno (3), Filippo Santi (6), Marco Mazzotti (5), Joao Felipe (18), Daniel Cicarelli (20), Jacopo Semprini (11), Alex Toccaceli (30), Nicola Greco (34), Francesco Casolla (17), Emiliano Olcese (9)

Istanbul Basaksehir (4-3-3): Deniz Dilmen (98), Leo Duarte (5), Hamza Gureler (15), Ousseynou Ba (27), Omer Ali Sahiner (42), Dimitris Pelkas (14), Onur Ergun (4), Berkay Ozcan (10), Deniz Turuc (23), Krzysztof Piątek (9), Davidson (11)

La Fiorita
La Fiorita
3-5-2
1
Matteo Zavoli
3
Luca Di Modugno
6
Filippo Santi
5
Marco Mazzotti
18
Joao Felipe
20
Daniel Cicarelli
11
Jacopo Semprini
30
Alex Toccaceli
34
Nicola Greco
17
Francesco Casolla
9
Emiliano Olcese
11
Davidson
9 2
Krzysztof Piątek
23
Deniz Turuc
10
Berkay Ozcan
4
Onur Ergun
14
Dimitris Pelkas
42
Omer Ali Sahiner
27
Ousseynou Ba
15
Hamza Gureler
5
Leo Duarte
98
Deniz Dilmen
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
4-3-3
Thay người
62’
Luca Di Modugno
Antonio Guerri
66’
Davidson
Serdar Gürler
63’
Joao Felipe
Umberto Semeraro
66’
Dimitrios Pelkas
Joao Figueiredo
74’
Alex Toccaceli
Tommaso Zafferani
72’
Omer Ali Sahiner
Philippe Keny
79’
Emiliano Olcese
Ramiro Martin Lago
83’
Deniz Turuc
Lucas Lima
79’
Francesco Casolla
Luca Portaccio
83’
Onur Ergun
Danijel Aleksic
Cầu thủ dự bị
Samuele Guddo
Volkan Babacan
Gianluca Vivan
Muhammed Sengezer
Antonio Guerri
Lucas Lima
Umberto Semeraro
Serdar Gürler
Nicola Mazzotti
Danijel Aleksic
Ramiro Martin Lago
Philippe Keny
Tommaso Zafferani
Joao Figueiredo
Luca Portaccio
Emre Kaplan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
26/07 - 2024
02/08 - 2024

Thành tích gần đây La Fiorita

VĐQG San Marino
21/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2024
30/11 - 2024
Europa Conference League
27/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X