![]() Kevin Viveros 12 | |
![]() Ronaldo Ismael Pajaro Beltran 41 | |
![]() Ronaldo Ismael Pajaro Beltran 44 | |
![]() David Camacho (Thay: Andres Salazar) 46 | |
![]() Sebastian Navarro (Thay: Nicolas Santiago Rodriguez Calderon) 46 | |
![]() Yesid Diaz 52 | |
![]() Jose Lloreda (Thay: Diego Castillo) 56 | |
![]() Roger Murillo (Thay: Jesus David Arrieta Farak) 69 | |
![]() Hayen Palacios (Thay: Ivan Anderson) 77 | |
![]() Joiner Moreno (Thay: Fabian Viafara) 84 | |
![]() Juan Diego Ceballos Cardona (Thay: Juan Mahecha) 85 | |
![]() Cesar Augusto Hinestroza Lozano (Thay: Juan Castillo) 90 | |
![]() Daniel Polanco 90+3' |
Thống kê trận đấu La Equidad vs Fortaleza FC
số liệu thống kê

La Equidad

Fortaleza FC
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 21
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát La Equidad vs Fortaleza FC
Thay người | |||
46’ | Andres Salazar David Camacho | 46’ | Nicolas Santiago Rodriguez Calderon Sebastian Navarro |
56’ | Diego Castillo Jose Lloreda | 69’ | Jesus David Arrieta Farak Roger Murillo |
84’ | Fabian Viafara Joiner Moreno | 77’ | Ivan Anderson Hayen Palacios |
85’ | Juan Mahecha Juan Diego Ceballos Cardona | 90’ | Juan Castillo Cesar Augusto Hinestroza Lozano |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Perez | Jordan Javier García Bonnet | ||
Juan Diego Ceballos Cardona | Hayen Palacios | ||
Jose Lloreda | Cesar Augusto Hinestroza Lozano | ||
David Camacho | David Jeronomio Barrera Ramirez | ||
Amaury Torralvo | Sebastian Navarro | ||
Joiner Moreno | Jhonier Steven Salas Angulo | ||
Jaison Mina | Roger Murillo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây La Equidad
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Fortaleza FC
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 21 | T B T H T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
3 | ![]() | 10 | 5 | 5 | 0 | 9 | 20 | T T H H H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | B H T T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T B T T H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 6 | 1 | 3 | 15 | T H H H H |
11 | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | T T B B H | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -7 | 10 | B B H H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
17 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
19 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -7 | 5 | B H B H B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -6 | 4 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại