Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Joel Kojo
15
Eldor Shomurodov
17
Rustamjon Ashurmatov
34
Odiljon Abdurahmonov
35
Khusniddin Alikulov
45
Gulzhigit Alykulov (Thay: Kayrat Zhyrgalbek Uulu)
61
Azizbek Turgunbaev (Thay: Alijinov Khojiakbar)
62
Abdulla Abdullaev (Thay: Rustamjon Ashurmatov)
62
Abdulla Abdullaev
62
Azizbek Turgunbaev
62
Azizbek Turgunbaev (Thay: Khoziakbar Alidzhanov)
62
Oston Urunov
72
Abbosbek Fayzullayev (Thay: Jaloliddin Masharipov)
75
Suyuntbek Mamyraliev
78
Ernist Batyrkanov (Thay: Joel Kojo)
79
Suyuntbek Mamyraliev (Thay: Ermek Kenzhebaev)
79
Said Datsiev (Thay: Aleksander Mishchenko)
88
Khozhimat Erkinov (Thay: Oston Urunov)
89
Kimi Merk (Thay: Eldiyar Zarypbekov)
89
Eldor Shomurodov
90+4'

Thống kê trận đấu Kyrgyzstan vs Uzbekistan

số liệu thống kê
Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
Uzbekistan
Uzbekistan
40 Kiểm soát bóng 60
5 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 32
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kyrgyzstan vs Uzbekistan

Tất cả (131)
90+5'

Uzbekistan bị thổi còi vì lỗi việt vị.

90+5'

Ném biên cho Cộng hòa Kyrgyzstan bên phần sân của Uzbekistan.

90+4'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+4' Eldor Shomurodov (Uzbekistan) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Eldor Shomurodov (Uzbekistan) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+4'

Đá phạt của Cộng hòa Kyrgyzstan.

90+3'

Ahmad Alali ra hiệu cho Uzbekistan ném biên sang phần sân của Cộng hòa Kyrgyzstan.

89'

Uzbekistan sẽ cần phải cảnh giác khi phòng thủ trước cú đá phạt nguy hiểm của Cộng hòa Kyrgyzstan.

89'

Khozimat Erkinov (Uzbekistan) đã thay thế Oston Urunov có khả năng bị thương.

89'

Merk Kimi Bern sẽ thay thế Zaripbekov Eldiyar Tolubekovich bên phía đội chủ nhà.

88'

Said Vladimirovich Datsiev sẽ thay thế Alexander Mischenko cho đội tuyển Cộng hòa Kyrgyzstan tại Sân vận động Dolen Omurzakov.

88'

Ahmad Alali chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Oston Urunov của Uzbekistan vẫn chưa vào sân.

87'

Ném biên cho Cộng hòa Kyrgyzstan bên phần sân nhà.

86'

Gulzhigit Alykulov của Cộng hòa Kyrgyzstan đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.

85'

Trận đấu tại Sân vận động Dolen Omurzakov đã bị gián đoạn một thời gian ngắn để kiểm tra Gulzhigit Alykulov, người đang bị thương.

84'

Uzbekistan thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cộng hòa Kyrgyzstan.

84'

Ném biên ở khu vực cao trên sân cho đội Cộng hòa Kyrgyzstan tại Bishkek.

83'

Liệu Uzbekistan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cộng hòa Kyrgyzstan không?

83'

Bóng ra khỏi sân và Cộng hòa Kyrgyzstan được hưởng quả phát bóng lên.

82'

Uzbekistan đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

82'

Ahmad Alali ra hiệu cho Uzbekistan ném biên sang phần sân của Cộng hòa Kyrgyzstan.

81'

Ahmad Alali trao cho đội khách một quả ném biên.

Đội hình xuất phát Kyrgyzstan vs Uzbekistan

Kyrgyzstan (5-3-2): Erzhan Tokotaev (1), Kayrat Zhyrgalbek Uulu (18), Khristian Brauzman (6), Tamirlan Kozubaev (3), Valeri Kichin (2), Alexander Mischenko (14), Odiljon Abdurakhmanov (12), Eldiyar Zarypbekov (17), Alimardon Shukurov (22), Joel Kojo (7), Ermek Kenzhebaev (19)

Uzbekistan (5-3-2): Utkir Yusupov (1), Khoziakbar Alidzhanov (3), Husniddin Aliqulov (23), Umarbek Eshmuradov (15), Rustamjon Ashurmatov (5), Sherzod Nasrullaev (13), Odiljon Khamrobekov (9), Otabek Shukurov (7), Jaloliddin Masharipov (10), Oston Urunov (11), Eldor Shomurodov (14)

Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
5-3-2
1
Erzhan Tokotaev
18
Kayrat Zhyrgalbek Uulu
6
Khristian Brauzman
3
Tamirlan Kozubaev
2
Valeri Kichin
14
Alexander Mischenko
12
Odiljon Abdurakhmanov
17
Eldiyar Zarypbekov
22
Alimardon Shukurov
7
Joel Kojo
19
Ermek Kenzhebaev
14
Eldor Shomurodov
11
Oston Urunov
10
Jaloliddin Masharipov
7
Otabek Shukurov
9
Odiljon Khamrobekov
13
Sherzod Nasrullaev
5
Rustamjon Ashurmatov
15
Umarbek Eshmuradov
23
Husniddin Aliqulov
3
Khoziakbar Alidzhanov
1
Utkir Yusupov
Uzbekistan
Uzbekistan
5-3-2
Thay người
61’
Kayrat Zhyrgalbek Uulu
Gulzhigit Alykulov
62’
Rustamjon Ashurmatov
Abdulla Abdullayev
79’
Joel Kojo
Ernist Batyrkanov
62’
Khoziakbar Alidzhanov
Azizbek Turgunbaev
79’
Ermek Kenzhebaev
Suyuntbek Mamyraliev
75’
Jaloliddin Masharipov
Abbosbek Fayzullaev
88’
Aleksander Mishchenko
Said Datsiev
89’
Oston Urunov
Khozimat Erkinov
89’
Eldiyar Zarypbekov
Kimi Merk
Cầu thủ dự bị
Kai Merk
Akmal Mozgovoy
Erbol Atabaev
Mukhammadkodir Khamraliev
Ernist Batyrkanov
Abdulla Abdullayev
Nurdoolot Stalbekov
Farrukh Sayfiev
Kimi Merk
Abduvakhid Nematov
Sultan Chomoev
Botirali Ergashev
Artem Priadkin
Abbosbek Fayzullaev
Said Datsiev
Bobir Abdikholikov
Arslan Bekberdinov
Khozimat Erkinov
Suyuntbek Mamyraliev
Azizbek Amanov
Murolimzhon Akhmedov
Jamshid Iskanderov
Gulzhigit Alykulov
Azizbek Turgunbaev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
25/03 - 2022
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/09 - 2024

Thành tích gần đây Kyrgyzstan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 0-2
14/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
H1: 1-0
11/06 - 2024
H1: 0-1
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Thành tích gần đây Uzbekistan

Giao hữu
28/01 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
05/09 - 2024
12/06 - 2024
H1: 0-0
06/06 - 2024
26/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X