Uzbekistan bị thổi còi vì lỗi việt vị.
![]() Joel Kojo 15 | |
![]() Eldor Shomurodov 17 | |
![]() Rustamjon Ashurmatov 34 | |
![]() Odiljon Abdurahmonov 35 | |
![]() Khusniddin Alikulov 45 | |
![]() Gulzhigit Alykulov (Thay: Kayrat Zhyrgalbek Uulu) 61 | |
![]() Azizbek Turgunbaev (Thay: Alijinov Khojiakbar) 62 | |
![]() Abdulla Abdullaev (Thay: Rustamjon Ashurmatov) 62 | |
![]() Abdulla Abdullaev 62 | |
![]() Azizbek Turgunbaev 62 | |
![]() Azizbek Turgunbaev (Thay: Khoziakbar Alidzhanov) 62 | |
![]() Oston Urunov 72 | |
![]() Abbosbek Fayzullayev (Thay: Jaloliddin Masharipov) 75 | |
![]() Suyuntbek Mamyraliev 78 | |
![]() Ernist Batyrkanov (Thay: Joel Kojo) 79 | |
![]() Suyuntbek Mamyraliev (Thay: Ermek Kenzhebaev) 79 | |
![]() Said Datsiev (Thay: Aleksander Mishchenko) 88 | |
![]() Khozhimat Erkinov (Thay: Oston Urunov) 89 | |
![]() Kimi Merk (Thay: Eldiyar Zarypbekov) 89 | |
![]() Eldor Shomurodov 90+4' |
Thống kê trận đấu Kyrgyzstan vs Uzbekistan


Diễn biến Kyrgyzstan vs Uzbekistan
Ném biên cho Cộng hòa Kyrgyzstan bên phần sân của Uzbekistan.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

Eldor Shomurodov (Uzbekistan) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt của Cộng hòa Kyrgyzstan.
Ahmad Alali ra hiệu cho Uzbekistan ném biên sang phần sân của Cộng hòa Kyrgyzstan.
Uzbekistan sẽ cần phải cảnh giác khi phòng thủ trước cú đá phạt nguy hiểm của Cộng hòa Kyrgyzstan.
Khozimat Erkinov (Uzbekistan) đã thay thế Oston Urunov có khả năng bị thương.
Merk Kimi Bern sẽ thay thế Zaripbekov Eldiyar Tolubekovich bên phía đội chủ nhà.
Said Vladimirovich Datsiev sẽ thay thế Alexander Mischenko cho đội tuyển Cộng hòa Kyrgyzstan tại Sân vận động Dolen Omurzakov.
Ahmad Alali chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Oston Urunov của Uzbekistan vẫn chưa vào sân.
Ném biên cho Cộng hòa Kyrgyzstan bên phần sân nhà.
Gulzhigit Alykulov của Cộng hòa Kyrgyzstan đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Trận đấu tại Sân vận động Dolen Omurzakov đã bị gián đoạn một thời gian ngắn để kiểm tra Gulzhigit Alykulov, người đang bị thương.
Uzbekistan thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cộng hòa Kyrgyzstan.
Ném biên ở khu vực cao trên sân cho đội Cộng hòa Kyrgyzstan tại Bishkek.
Liệu Uzbekistan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cộng hòa Kyrgyzstan không?
Bóng ra khỏi sân và Cộng hòa Kyrgyzstan được hưởng quả phát bóng lên.
Uzbekistan đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Ahmad Alali ra hiệu cho Uzbekistan ném biên sang phần sân của Cộng hòa Kyrgyzstan.
Ahmad Alali trao cho đội khách một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Kyrgyzstan vs Uzbekistan
Kyrgyzstan (5-3-2): Erzhan Tokotaev (1), Kayrat Zhyrgalbek Uulu (18), Khristian Brauzman (6), Tamirlan Kozubaev (3), Valeri Kichin (2), Alexander Mischenko (14), Odiljon Abdurakhmanov (12), Eldiyar Zarypbekov (17), Alimardon Shukurov (22), Joel Kojo (7), Ermek Kenzhebaev (19)
Uzbekistan (5-3-2): Utkir Yusupov (1), Khoziakbar Alidzhanov (3), Husniddin Aliqulov (23), Umarbek Eshmuradov (15), Rustamjon Ashurmatov (5), Sherzod Nasrullaev (13), Odiljon Khamrobekov (9), Otabek Shukurov (7), Jaloliddin Masharipov (10), Oston Urunov (11), Eldor Shomurodov (14)


Thay người | |||
61’ | Kayrat Zhyrgalbek Uulu Gulzhigit Alykulov | 62’ | Rustamjon Ashurmatov Abdulla Abdullayev |
79’ | Joel Kojo Ernist Batyrkanov | 62’ | Khoziakbar Alidzhanov Azizbek Turgunbaev |
79’ | Ermek Kenzhebaev Suyuntbek Mamyraliev | 75’ | Jaloliddin Masharipov Abbosbek Fayzullaev |
88’ | Aleksander Mishchenko Said Datsiev | 89’ | Oston Urunov Khozimat Erkinov |
89’ | Eldiyar Zarypbekov Kimi Merk |
Cầu thủ dự bị | |||
Kai Merk | Akmal Mozgovoy | ||
Erbol Atabaev | Mukhammadkodir Khamraliev | ||
Ernist Batyrkanov | Abdulla Abdullayev | ||
Nurdoolot Stalbekov | Farrukh Sayfiev | ||
Kimi Merk | Abduvakhid Nematov | ||
Sultan Chomoev | Botirali Ergashev | ||
Artem Priadkin | Abbosbek Fayzullaev | ||
Said Datsiev | Bobir Abdikholikov | ||
Arslan Bekberdinov | Khozimat Erkinov | ||
Suyuntbek Mamyraliev | Azizbek Amanov | ||
Murolimzhon Akhmedov | Jamshid Iskanderov | ||
Gulzhigit Alykulov | Azizbek Turgunbaev |
Nhận định Kyrgyzstan vs Uzbekistan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kyrgyzstan
Thành tích gần đây Uzbekistan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại