![]() Issam Al Sabhi 19 | |
![]() Odiljon Abdurahmonov 49 | |
![]() Tamirlan Kozubaev 50 | |
![]() Omar Al Fazari (Thay: Abdullah Fawaz) 61 | |
![]() Odiljon Abdurahmonov 63 | |
![]() Erbol Atabaev (Thay: Farhad Musabekov) 64 | |
![]() Mirbek Akhmataliev (Thay: Kai Merk) 72 | |
![]() Christian Brauzman (Thay: Ayzar Akmatov) 72 | |
![]() Omar Al-Malki (Thay: Ahmed Al Khamisi) 79 | |
![]() Mataz Saleh (Thay: Zahir Al Aghbari) 79 | |
![]() Bakhtiyar Duyshobekov (Thay: Alimardon Shukurov) 84 | |
![]() Joel Kojo (Thay: Ernist Batyrkanov) 84 | |
![]() Mirbek Akhmataliev 87 | |
![]() Ali Al-Busaidi (Thay: Ahmed Al Kaabi) 88 | |
![]() Erzhan Tokotaev 90+5' |
Thống kê trận đấu Kyrgyzstan vs Oman
số liệu thống kê

Kyrgyzstan

Oman
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kyrgyzstan vs Oman
Kyrgyzstan (4-3-3): Erzhan Tokotaev (1), Kayrat Zhyrgalbek Uulu (18), Aizar Akmatov (5), Tamirlan Kozubaev (3), Bekzhan Sagynbaev (11), Farkhat Musabekov (21), Odilzhon Abdurakhmanov (12), Alimardon Shukurov (22), Ernist Batyrkanov (9), Kai Merk (15), Gulzhigit Alykulov (17)
Oman (4-3-3): Faiyz Al Rusheidi (18), Jameel Al-Yahmadi (10), Khalid Al-Braiki (16), Mohammad Al-Amri (5), Ahmed Khalifa Said Al Kaabi (14), Ahmed Al Khamisi (6), Harib Al Saadi (23), Zahir Al Aghbari (8), Abdullah Fawaz (12), Muhsen Al Ghassani (11), Issam Al Sabhi (7)

Kyrgyzstan
4-3-3
1
Erzhan Tokotaev
18
Kayrat Zhyrgalbek Uulu
5
Aizar Akmatov
3
Tamirlan Kozubaev
11
Bekzhan Sagynbaev
21
Farkhat Musabekov
12
Odilzhon Abdurakhmanov
22
Alimardon Shukurov
9
Ernist Batyrkanov
15
Kai Merk
17
Gulzhigit Alykulov
7
Issam Al Sabhi
11
Muhsen Al Ghassani
12
Abdullah Fawaz
8
Zahir Al Aghbari
23
Harib Al Saadi
6
Ahmed Al Khamisi
14
Ahmed Khalifa Said Al Kaabi
5
Mohammad Al-Amri
16
Khalid Al-Braiki
10
Jameel Al-Yahmadi
18
Faiyz Al Rusheidi

Oman
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Farhad Musabekov Erbol Atabaev | 61’ | Abdullah Fawaz Omer Al Fazari |
72’ | Ayzar Akmatov Khristian Brauzman | 79’ | Zahir Al Aghbari Mataz Saleh |
72’ | Kai Merk Mirbek Akhmataliev | 79’ | Ahmed Al Khamisi Omer Malki |
84’ | Alimardon Shukurov Bakhtiyar Duyshobekov | 88’ | Ahmed Al Kaabi Ali Al Busaidi |
84’ | Ernist Batyrkanov Joel Kojo |
Cầu thủ dự bị | |||
Amantur Shamurzaev | Musab Al-Mamari | ||
Kutman Kadyrbekov | Bilal Al-Balushi | ||
Dastan Alybekov | Ahmed Faraj Abdulla Al-Rawahi | ||
Khristian Brauzman | Ghanim Al-Habashi | ||
Suyuntbek Mamyraliev | Fahmi Said Rajab Durbein | ||
Bakhtiyar Duyshobekov | Ali Al Busaidi | ||
Azim Azarov | Tameem Al Balushi | ||
Atai Dzhumashev | Omer Al Fazari | ||
Mirbek Akhmataliev | Mataz Saleh | ||
Erbol Atabaev | Omer Malki | ||
Mirlan Murzaev | Sami Khamis Naqi Al Hasani | ||
Joel Kojo | Nasser Al-Rawahi |
Nhận định Kyrgyzstan vs Oman
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Asian cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Kyrgyzstan
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Oman
Gulf Cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại