![]() Joel Kojo 17 | |
![]() Eldiyar Zarypbekov (Thay: Odiljon Abdurahmonov) 37 | |
![]() Joel Kojo 38 | |
![]() Joel Kojo 45 | |
![]() Wen-Yen Chin (Thay: Chien-Ming Wang) 46 | |
![]() Shao-Chieh Tu 46 | |
![]() Shao-Chieh Tu (Thay: Po-Liang Chen) 46 | |
![]() Yen-Shu Wu 50 | |
![]() Kimi Merk (Thay: Kai Merk) 57 | |
![]() Ernist Batyrkanov (Thay: Joel Kojo) 58 | |
![]() Ching-Chun Yeh 59 | |
![]() Ching-Chun Yeh (Thay: Ange Samuel Kouame) 59 | |
![]() Ming-Hsiu Chao (Thay: Chao-An Chen) 73 | |
![]() Murolimzhon Akhmedov (Thay: Beknaz Almazbekov) 75 | |
![]() Amantur Shamurzaev (Thay: Aleksander Mishchenko) 75 | |
![]() Christian Brauzman 79 | |
![]() (Pen) Yen-Shu Wu 87 | |
![]() Chao-Jing Yang (Thay: Wei-Jie Huang) 89 | |
![]() Kimi Merk 90+5' |
Thống kê trận đấu Kyrgyzstan vs Chinese Taipei
số liệu thống kê

Kyrgyzstan

Chinese Taipei
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kyrgyzstan vs Chinese Taipei
Kyrgyzstan (3-4-2-1): Erzhan Tokotaev (1), Tamirlan Kozubaev (3), Khristian Brauzman (6), Valeri Kichin (2), Kai Merk (15), Alexander Mischenko (14), Odilzhon Abdurakhmanov (12), Erbol Atabaev (23), Gulzhigit Alykulov (17), Beknaz Almazbekov (20), Joel Kojo (7)
Chinese Taipei (4-3-2-1): Wen-Chieh Pan (1), Tzu-Ming Huang (2), Chun Ching Wu (11), Meng Hsin Liang (3), Chao-An Chen (4), Geon Myeong Wang (16), Po-Liang Chen (17), Yen-Shu Wu (8), Wei-Jie Huang (19), Ange Samuel Kouame (10), Yao Hsing Yu (9)

Kyrgyzstan
3-4-2-1
1
Erzhan Tokotaev
3
Tamirlan Kozubaev
6
Khristian Brauzman
2
Valeri Kichin
15
Kai Merk
14
Alexander Mischenko
12
Odilzhon Abdurakhmanov
23
Erbol Atabaev
17
Gulzhigit Alykulov
20
Beknaz Almazbekov
7 3
Joel Kojo
9
Yao Hsing Yu
10
Ange Samuel Kouame
19
Wei-Jie Huang
8
Yen-Shu Wu
17
Po-Liang Chen
16
Geon Myeong Wang
4
Chao-An Chen
3
Meng Hsin Liang
11
Chun Ching Wu
2
Tzu-Ming Huang
1
Wen-Chieh Pan

Chinese Taipei
4-3-2-1
Thay người | |||
37’ | Odiljon Abdurahmonov Eldiyar Zarypbekov | 46’ | Po-Liang Chen Shaochieh Tu |
57’ | Kai Merk Kimi Merk | 46’ | Chien-Ming Wang Wen-Yen Chin |
58’ | Joel Kojo Ernist Batyrkanov | 59’ | Ange Samuel Kouame Ching-Chun Yeh |
75’ | Beknaz Almazbekov Murolimzhon Akhmedov | 73’ | Chao-An Chen Ming-Hsiu Chao |
75’ | Aleksander Mishchenko Amantur Shamurzaev | 89’ | Wei-Jie Huang Chao-Jing Yang |
Cầu thủ dự bị | |||
Dastan Alybekov | Hsuan Tuan | ||
Riskeldi Artikbaev | Chiu-Lin Huang | ||
Nurdoolot Stalbekov | Ming-You Hsieh | ||
Ernist Batyrkanov | Ho-Sheng Yen | ||
Ermek Kenzhebaev | Ming-Hsiu Chao | ||
Eldiyar Zarypbekov | Ching-Chun Yeh | ||
Kimi Merk | Ko-Chi Yao | ||
Murolimzhon Akhmedov | Shaochieh Tu | ||
Bektur Amangeldiev | Wei Jie Gao | ||
Magamed Uzdenov | Wen-Yen Chin | ||
Amantur Shamurzaev | Chao-Jing Yang | ||
Sultan Chomoev | Chia-Huang Yu |
Nhận định Kyrgyzstan vs Chinese Taipei
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Kyrgyzstan
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Chinese Taipei
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại