Thứ Tư, 26/03/2025
Sultan Al Enezi
22
Hamad Al Harbi (Thay: Khaled Mohamed Ebrahim Hajjeia)
39
Hamad Al Harbi (Thay: Khaled Ebrahim Hajiah)
39
Eid Al Rashedi (Thay: Ahmed Zanki)
46
Issam Al Sabhi
56
Salman Al Awadi (Thay: Fawaz Al Mubailish)
59
Moath Asaima Al-Enezi (Thay: Jasem Al-Mutar)
59
Munzer Al-Alawi (Thay: Abdul Rahman Al Mushaifri)
65
Khalid Al Braiki (Thay: Salaah Al-Yahyaei)
73
Muhsen Al-Ghassani (Thay: Issam Al Sabhi)
73
Salman Aburamia (Thay: Mohammad Khaled)
84
Ahmed Al Kaabi (Thay: Munzer Al-Alawi)
90
Muhsen Al-Ghassani
90+5'

Thống kê trận đấu Kuwait vs Oman

số liệu thống kê
Kuwait
Kuwait
Oman
Oman
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 21
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kuwait vs Oman

Tất cả (120)
90+9'

Bóng đi ra ngoài sân và Kuwait được hưởng một quả phát bóng.

90+9'

Ném biên cho Oman ở phần sân của Kuwait.

90+5' Muhsen Al Ghassani của Oman đã bị phạt thẻ vàng tại Kuwait City.

Muhsen Al Ghassani của Oman đã bị phạt thẻ vàng tại Kuwait City.

90+5'

Quả đá phạt cho Kuwait ở nửa sân của họ.

90+5'

Liệu Oman có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Kuwait?

90+4'

Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.

90+4'

Ahmed Al-Kaabi vào sân thay cho Rabia Al Alawi cho Oman.

90+4'

Ném biên cho Oman tại sân vận động Jaber al-Ahmad International.

90+3'

Oman tấn công nhưng Amjad Al Harthi bị phán quyết việt vị.

90+2'

Phạt góc được trao cho Kuwait.

90+1'

Cầu thủ Thani Gharib Al Rushaidi của Oman đã đứng dậy trở lại tại Sân vận động Quốc tế Jaber al-Ahmad.

90'

Trận đấu đã bị tạm dừng một chút để chăm sóc cho cầu thủ bị thương Thani Gharib Al Rushaidi.

90'

Trận đấu đã bị tạm dừng một chút để chăm sóc cho Arshad Said Al-Alawi bị chấn thương.

90'

Salman Ahmad Falahi trao cho Oman một quả phát bóng.

90'

Tại Kuwait City, Fahad Al Hajeri (Kuwait) đã bỏ lỡ cơ hội với một cú đánh đầu.

86'

Kuwait có một quả đá phạt góc.

84'

Đội chủ nhà thay Mohammad Al Nassar bằng Salman Bormeya.

84'

Phạt góc cho Oman tại Sân vận động Quốc tế Jaber al-Ahmad.

84'

Mohammed Daham của Kuwait đã có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.

82'

Ném biên cao ở khu vực sân cho Oman tại Kuwait City.

81'

Salman Ahmad Falahi trao cho đội nhà một quả ném biên.

Đội hình xuất phát Kuwait vs Oman

Kuwait (4-2-3-1): Khaled Al Rashidi (1), Fahad Al Hajeri (5), Hasan Al Enezi (3), Khaled Ebrahim Hajiah (4), Mohammad Al Nassar (13), Jasem Al Mutar (15), Sultan Al Enezi (6), Ahmad Zanki (9), Ahmad Aldhefeery (8), Mohammed Daham (7), Fawwaz Kh F A F Alembailesh (17)

Oman (4-2-3-1): Ibrahim Al Mukhaini (1), Amjad Al Harthi (13), Ahmed Al Khamisi (6), Thani Gharib Al Rushaidi (3), Ali Al-Busaidi (17), Arshad Al Alawi (4), Harib Al Saadi (23), Jameel Al-Yahmadi (10), Salaah Al Yahyaei (20), Abdulrahman Al-Mushaifri (21), Issam Al Sabhi (7)

Kuwait
Kuwait
4-2-3-1
1
Khaled Al Rashidi
5
Fahad Al Hajeri
3
Hasan Al Enezi
4
Khaled Ebrahim Hajiah
13
Mohammad Al Nassar
15
Jasem Al Mutar
6
Sultan Al Enezi
9
Ahmad Zanki
8
Ahmad Aldhefeery
7
Mohammed Daham
17
Fawwaz Kh F A F Alembailesh
7
Issam Al Sabhi
21
Abdulrahman Al-Mushaifri
20
Salaah Al Yahyaei
10
Jameel Al-Yahmadi
23
Harib Al Saadi
4
Arshad Al Alawi
17
Ali Al-Busaidi
3
Thani Gharib Al Rushaidi
6
Ahmed Al Khamisi
13
Amjad Al Harthi
1
Ibrahim Al Mukhaini
Oman
Oman
4-2-3-1
Thay người
39’
Khaled Ebrahim Hajiah
Hamad Al Harbi
65’
Ahmed Al Kaabi
Munzer Al-Alawi
46’
Ahmed Zanki
Eid Al Rashidi
73’
Issam Al Sabhi
Muhsen Al Ghassani
59’
Fawaz Al Mubailish
Salman Mohammed
73’
Salaah Al-Yahyaei
Khalid Al-Braiki
59’
Jasem Al-Mutar
Moath Al Enezi
90’
Munzer Al-Alawi
Ahmed Al-Kaabi
84’
Mohammad Khaled
Salman Aburamia
Cầu thủ dự bị
Sulaiman Abdulghafoor
Munzer Al-Alawi
Abdulrahman Al-Fadhli
Abdulmalik Al-Badri
Sami Al-Sanea
Muatasim Al Wahaibi
Khaled Almershed
Mulham Al-Sinaidi
Fawaz Ayedh
Ahmed Al-Kaabi
Eid Al Rashidi
Ghanim Al Habashi
Hamad Al Harbi
Nasser Al Rawahi
Redha Hani
Zahir Al Aghbari
Mubarak Al Faneni
Abdullah Fawaz
Salman Aburamia
Muhsen Al Ghassani
Salman Mohammed
Khalid Al-Braiki
Moath Al Enezi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/10 - 2024
H1: 2-0
Gulf Cup
22/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Kuwait

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
Gulf Cup
01/01 - 2025
H1: 0-0
27/12 - 2024
H1: 0-0
25/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Giao hữu
12/12 - 2024
H1: 0-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
15/10 - 2024

Thành tích gần đây Oman

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2025
H1: 0-0
20/03 - 2025
Giao hữu
14/03 - 2025
H1: 0-0
Gulf Cup
04/01 - 2025
H1: 1-0
31/12 - 2024
27/12 - 2024
H1: 1-0
24/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Giao hữu
16/12 - 2024
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran8620920T T T T H
2UzbekistanUzbekistan8521417T B T T H
3UAEUAE8413713B T T B T
4QatarQatar8314-510B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan8206-66T B B B T
6Triều TiênTriều Tiên8026-92B B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc8440716T T H H H
2JordanJordan8341613T H H T H
3IraqIraq8332112B H T H B
4OmanOman8314-210B T B H T
5PalestinePalestine8134-56H B H B T
6KuwaitKuwait8053-75H B H H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản86202220H T T T H
2AustraliaAustralia8341713H H H T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út8242-210H H B T H
4IndonesiaIndonesia8233-69B B T B T
5BahrainBahrain8134-86H B H B B
6Trung QuốcTrung Quốc8206-136T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X