![]() Tim Vaeyrynen (Kiến tạo: Clinton Antwi) 4 | |
![]() Janis Ikaunieks 33 | |
![]() Jose Monreal 47 | |
![]() Sebastian Dahlstroem 48 | |
![]() Denys Oliynyk (Thay: Pablo) 54 | |
![]() Iiro Jaervinen (Thay: Joona Veteli) 59 | |
![]() Gabriel Bispo (Thay: Anton Popovitch) 64 | |
![]() Tuomas Kaukua (Thay: Diego Rojas) 69 | |
![]() Rafal Wolsztynski (Thay: Jose Monreal) 75 | |
![]() Nika Sichinava (Thay: Tim Vaeyrynen) 79 | |
![]() Santeri Haarala (Thay: Janis Ikaunieks) 79 | |
![]() Gabriel Bispo 81 | |
![]() Nika Sichinava 85 | |
![]() Santeri Haarala 85 |
Thống kê trận đấu KuPS vs SJK
số liệu thống kê

KuPS

SJK
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát KuPS vs SJK
KuPS (3-5-2): Johannes Kreidl (21), Diogo Tomas (3), Paulo Ricardo (2), Henri Toivomaeki (22), Taneli Haemaelaeinen (33), Anton Popovitch (14), Sebastian Dahlstroem (8), Joona Veteli (7), Clinton Antwi (25), Tim Vaeyrynen (9), Janis Ikaunieks (10)
SJK (3-4-3): Markus Uusitalo (30), Ville Tikkanen (17), Matej Hradecky (22), Martti Haukioja (3), Serge Atakayi (45), Jake Dunwoody (8), Pyry Hannola (26), Pablo (20), Diego Rojas (10), Jose Monreal (7), Daniel Hakans (25)

KuPS
3-5-2
21
Johannes Kreidl
3
Diogo Tomas
2
Paulo Ricardo
22
Henri Toivomaeki
33
Taneli Haemaelaeinen
14
Anton Popovitch
8
Sebastian Dahlstroem
7
Joona Veteli
25
Clinton Antwi
9
Tim Vaeyrynen
10
Janis Ikaunieks
25
Daniel Hakans
7
Jose Monreal
10
Diego Rojas
20
Pablo
26
Pyry Hannola
8
Jake Dunwoody
45
Serge Atakayi
3
Martti Haukioja
22
Matej Hradecky
17
Ville Tikkanen
30
Markus Uusitalo

SJK
3-4-3
Thay người | |||
59’ | Joona Veteli Iiro Jaervinen | 54’ | Pablo Denys Oliynyk |
64’ | Anton Popovitch Gabriel Bispo | 69’ | Diego Rojas Tuomas Kaukua |
79’ | Janis Ikaunieks Santeri Haarala | 75’ | Jose Monreal Rafal Wolsztynski |
79’ | Tim Vaeyrynen Nika Sichinava |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Bispo | Matias Vainionpaeae | ||
Iiro Jaervinen | Mehmet Hetemaj | ||
Talles | Alfie Bates | ||
Santeri Haarala | Tuomas Kaukua | ||
Nika Sichinava | Denys Oliynyk | ||
Otso Virtanen | Rafal Wolsztynski | ||
Henry Uzochokwu | Jesse Oest |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây KuPS
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây SJK
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại