![]() Samuel Pasanen (Thay: Julius Tauriainen) 14 | |
![]() Axel Vidjeskog (Thay: Jerry Voutilainen) 42 | |
![]() Benjamin Mulahalilovic 45 | |
![]() Matias Siltanen (Thay: Lauri Sahimaa) 46 | |
![]() Jordao Cardoso (Thay: Marius Koenkkoelae) 62 | |
![]() Michael Lopez (Thay: Luke Ivanovic) 62 | |
![]() Otto Ruoppi (Thay: Arttu Heinonen) 66 | |
![]() Jaakko Oksanen 73 | |
![]() Jonathan Muzinga (Thay: Ousmane Diawara) 73 | |
![]() Saku Savolainen (Thay: Joslyn Luyeye-Lutumba) 73 | |
![]() Jaakko Oksanen 77 |
Thống kê trận đấu KuPS vs FC Lahti
số liệu thống kê

KuPS

FC Lahti
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát KuPS vs FC Lahti
KuPS (4-4-2): Aatu Hakala (12), Seth Saarinen (18), Ibrahim Cisse (15), Samuli Miettinen (16), Clinton Antwi (25), Joslyn Luyeye-Lutumba (21), Lauri Sahimaa (30), Jaakko Oksanen (13), Arttu Heinonen (17), Jerry Voutilainen (7), Ousmane Diawara (11)
FC Lahti (5-2-3): Joshua Oluwayemi (1), Akseli Puukko (29), Riku Selander (8), Matias Vainionpaa (21), Mikko Viitikko (4), Pablo (26), Julius Tauriainen (16), Benjamin Mulahalilovic (27), Marius Konkkola (20), Luke Ivanovic (15), Lucas Morais (22)

KuPS
4-4-2
12
Aatu Hakala
18
Seth Saarinen
15
Ibrahim Cisse
16
Samuli Miettinen
25
Clinton Antwi
21
Joslyn Luyeye-Lutumba
30
Lauri Sahimaa
13
Jaakko Oksanen
17
Arttu Heinonen
7
Jerry Voutilainen
11
Ousmane Diawara
22
Lucas Morais
15
Luke Ivanovic
20
Marius Konkkola
27
Benjamin Mulahalilovic
16
Julius Tauriainen
26
Pablo
4
Mikko Viitikko
21
Matias Vainionpaa
8
Riku Selander
29
Akseli Puukko
1
Joshua Oluwayemi

FC Lahti
5-2-3
Thay người | |||
42’ | Jerry Voutilainen Axel Vidjeskog | 14’ | Julius Tauriainen Samuel Pasanen |
46’ | Lauri Sahimaa Matias Siltanen | 62’ | Luke Ivanovic Michael Steven Lopez |
66’ | Arttu Heinonen Otto Ruoppi | 62’ | Marius Koenkkoelae Jordao Cardoso |
73’ | Ousmane Diawara Jonathan Muzinga | ||
73’ | Joslyn Luyeye-Lutumba Saku Savolainen |
Cầu thủ dự bị | |||
Taneli Haemaelaeinen | Anton Munukka | ||
Johannes Kreidl | Michael Steven Lopez | ||
Jonathan Muzinga | Jordao Cardoso | ||
Axel Vidjeskog | Samuel Pasanen | ||
Matias Siltanen | Viljami Jokiranta | ||
Otto Ruoppi | Osku Maukonen | ||
Saku Savolainen | Topias Inkinen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây KuPS
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Lahti
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại