![]() Tchetche Kipre 24 | |
![]() (Pen) Ayron Del Valle 32 | |
![]() (Pen) Faisal Abdul Halim 41 | |
![]() Ayron Del Valle 54 |
Thống kê trận đấu Kuala Lumpur FA vs Selangor
số liệu thống kê

Kuala Lumpur FA

Selangor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 14
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Malaysia Super League
Thành tích gần đây Kuala Lumpur FA
Malaysia Super League
ASEAN Club Championship
Malaysia Super League
ASEAN Club Championship
Malaysia Super League
ASEAN Club Championship
Malaysia Super League
Thành tích gần đây Selangor
Malaysia Super League
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng Malaysia Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 19 | 1 | 0 | 63 | 58 | T T T T T |
2 | ![]() | 21 | 14 | 4 | 3 | 26 | 46 | T H T H T |
3 | ![]() | 21 | 10 | 6 | 5 | 8 | 36 | T H H H H |
4 | ![]() | 21 | 8 | 9 | 4 | 9 | 33 | H H T T T |
5 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 8 | 32 | T B H T H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 6 | 28 | H T H T T |
7 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -1 | 24 | H T H B H |
8 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | T B B B B |
9 | ![]() | 20 | 4 | 8 | 8 | -6 | 20 | B H H T H |
10 | ![]() | 21 | 4 | 8 | 9 | -12 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -16 | 20 | T T B B B |
12 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -22 | 13 | T B B T H |
13 | ![]() | 21 | 2 | 1 | 18 | -53 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại