![]() Matheus Souza (Kiến tạo: Patrick Luan) 26 | |
![]() Bertrand Fourrier 33 | |
![]() Matheus Souza (Kiến tạo: Patrick Luan) 49 | |
![]() Faustas Steponavicius (Thay: Mitko Mitkov) 62 | |
![]() Jordan Nsang (Thay: Martin Moran) 62 | |
![]() Rafael Furtado (Thay: Matheus Souza) 67 | |
![]() Erol Dost (Thay: Serkan Yusein) 68 | |
![]() Nikola Velickovski (Thay: Vitinho) 73 | |
![]() Klery Serber (Thay: Victor Ochayi) 81 | |
![]() Nasko Milev (Thay: Patrick Luan) 87 | |
![]() Momchil Tsvetanov (Thay: Diego Raposo) 90 |
Thống kê trận đấu Krumovgrad vs Septemvri Sofia
số liệu thống kê

Krumovgrad

Septemvri Sofia
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 25
3 Việt vị 1
7 Chuyền dài 15
8 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Krumovgrad vs Septemvri Sofia
Krumovgrad (3-4-1-2): Yanko Georgiev (1), Matej Simic (5), Bozhidar Katsarov (44), Lazar Marin (24), Juneyt Ali Ali (2), Aleksandar Georgiev (11), Diego Raposo (13), Daniel (18), Serkan Yusein (10), Patrick Luan (17), Matheus Souza (70)
Septemvri Sofia (4-4-2): Dimitar Sheytanov (21), Mikhail Polendakov (5), Strahinja Kerkez (13), Kubrat Onasci (18), Georgi Varbanov (27), Victor Ayi Ochayi (6), Martin Moran (8), Mitko Mitkov (19), Vitinho (22), Bertrand Fourrier (15), Borislav Rupanov (11)

Krumovgrad
3-4-1-2
1
Yanko Georgiev
5
Matej Simic
44
Bozhidar Katsarov
24
Lazar Marin
2
Juneyt Ali Ali
11
Aleksandar Georgiev
13
Diego Raposo
18
Daniel
10
Serkan Yusein
17
Patrick Luan
70 2
Matheus Souza
11
Borislav Rupanov
15
Bertrand Fourrier
22
Vitinho
19
Mitko Mitkov
8
Martin Moran
6
Victor Ayi Ochayi
27
Georgi Varbanov
18
Kubrat Onasci
13
Strahinja Kerkez
5
Mikhail Polendakov
21
Dimitar Sheytanov

Septemvri Sofia
4-4-2
Thay người | |||
67’ | Matheus Souza Rafael Victor de Oliveira Furtado | 62’ | Mitko Mitkov Faustas Steponavicius |
68’ | Serkan Yusein Erol Dost | 62’ | Martin Moran Jordan Gutierrez |
87’ | Patrick Luan Nasko Milev | 73’ | Vitinho Nikola Velickovski |
90’ | Diego Raposo Momchil Tsvetanov | 81’ | Victor Ochayi Klery Serber |
Cầu thủ dự bị | |||
Blagoy Georgiev Makendzhiev | Aleksandar Radkov | ||
Erol Dost | Nikolay Drosev | ||
Nasko Milev | Franck Essouma | ||
Stanislav Rabotov | Faustas Steponavicius | ||
Stefan Popov | Nikola Velickovski | ||
Rafael Victor de Oliveira Furtado | Jordan Gutierrez | ||
Oktay Yusein | Klery Serber | ||
Momchil Tsvetanov | |||
Lucas Santana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Krumovgrad
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại