Yanko Georgiev từ Krumovgrad là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
![]() Malick Fall 21 | |
![]() Erol Dost 45 | |
![]() (Pen) Momchil Tsvetanov 53 | |
![]() Joachim Carcela-Gonzalez 55 | |
![]() Imanol Alonso (Thay: Erol Dost) 60 | |
![]() Thibaut Vion 61 | |
![]() Jason Lokilo (Thay: Ilian Iliev Jr.) 64 | |
![]() Yoan Bornosuzov (Thay: Stanislav Shopov) 64 | |
![]() Nasko Milev (Thay: Catalin Itu) 78 | |
![]() Tiago Veiga (Thay: Georgi Tartov) 78 | |
![]() Adrian Cova 79 | |
![]() Ivan Tasev (Thay: Michael Pinto) 90 | |
![]() Petko Panayotov (Thay: Olaus Jair Skarsem) 90 | |
![]() Ibrahim Keita (Thay: Joachim Carcela-Gonzalez) 90 | |
![]() Ivan Tasev 90+9' |
Thống kê trận đấu Krumovgrad vs PFC CSKA-Sofia


Diễn biến Krumovgrad vs PFC CSKA-Sofia
CSKA Sofia kiểm soát bóng phần lớn thời gian, nhưng vẫn để thua trận đấu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Krumovgrad: 28%, CSKA Sofia: 72%.
Peter Guinari thành công chặn cú sút.
Cú sút của Petko Panayotov bị chặn lại.
Malick Fall từ Krumovgrad chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Krumovgrad thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nasko Milev từ Krumovgrad phạm lỗi với Petko Panayotov.
CSKA Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Petko Panayotov thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Lumbardh Dellova thắng trong pha không chiến với Ibrahim Keita.
Yanko Georgiev từ Krumovgrad chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Lazar Marin từ Krumovgrad chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Quả phát bóng lên cho CSKA Sofia.
Krumovgrad thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Krumovgrad thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Joachim Carcela-Gonzalez rời sân để nhường chỗ cho Ibrahim Keita trong một sự thay đổi chiến thuật.

Thẻ vàng cho Ivan Tasev.
Ivan Tasev từ CSKA Sofia đã đi quá xa khi kéo ngã Adrian Cova.
Adrian Cova thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Đội hình xuất phát Krumovgrad vs PFC CSKA-Sofia
Krumovgrad (4-5-1): Yanko Georgiev (1), Adrian Cova (14), Stanislav Rabotov (25), Peter Guinari (5), Lazar Marin (24), Georgi Tartov (98), Joachim Carcela-Gonzalez (8), Malick Fall (23), Erol Dost (22), Momchil Tsvetanov (7), Catalin Itu (10)
PFC CSKA-Sofia (4-1-4-1): Fedor Lapoukhov (21), Thibaut Vion (15), Adrian Lapena Ruiz (4), Lumbardh Dellova (5), Mica Pinto (18), Jonathan Lindseth (10), Ilian Iliev (73), Stanislav Shopov (8), Olaus Skarsem (7), Matthias Phaeton (11), Ioannis Pittas (28)


Thay người | |||
60’ | Erol Dost Imanol Alonso Jimenez | 64’ | Ilian Iliev Jr. Jason Lokilo |
78’ | Catalin Itu Nasko Milev | 64’ | Stanislav Shopov Yoan Bornosuzov |
78’ | Georgi Tartov Tiago Veiga | 90’ | Michael Pinto Ivan Tasev |
90’ | Joachim Carcela-Gonzalez Ibrahim Keita | 90’ | Olaus Jair Skarsem Petko Panayotov |
Cầu thủ dự bị | |||
Blagoy Georgiev Makendzhiev | Ivan Dyulgerov | ||
Imanol Alonso Jimenez | Brayan Cordoba | ||
Arhan Isuf | James Eto'o | ||
Sanasi Sy | Jason Lokilo | ||
Nasko Milev | Ivan Tasev | ||
Ibrahim Keita | Petko Panayotov | ||
Sidney Obissa | Sainey Sanyang | ||
Tiago Veiga | Ivan Turitsov | ||
Aymen Sellouf | Yoan Bornosuzov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Krumovgrad
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 23 | 4 | 2 | 47 | 73 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 29 | 59 | H H T T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 8 | 6 | 18 | 53 | H T T T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 2 | 48 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 0 | 39 | T H B B T |
10 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -4 | 34 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 10 | 3 | 16 | -14 | 33 | B B T B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -12 | 28 | H T H B B |
15 | ![]() | 29 | 4 | 6 | 19 | -35 | 18 | B T B H B |
16 | ![]() | 29 | 2 | 8 | 19 | -31 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại