Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
![]() Diogo Abreu (Thay: Marcilio) 10 | |
![]() Kristian Dobrev (Thay: Aymen Sellouf) 46 | |
![]() Jorge Segura 60 | |
![]() Joachim Carcela-Gonzalez (Thay: Erol Dost) 62 | |
![]() Momchil Tsvetanov (Thay: Tiago Veiga) 62 | |
![]() Petar Andreev (Thay: Julien Lamy) 71 | |
![]() Vladimir Medved (Thay: Krastyo Banev) 71 | |
![]() Ibrahim Keita (Thay: Nasko Milev) 74 | |
![]() Sidney Obissa 75 | |
![]() Diogo Abreu 83 | |
![]() Dimitar Iliev (Thay: Parvizdzhon Umarbaev) 84 |
Thống kê trận đấu Krumovgrad vs Lokomotiv Plovdiv


Diễn biến Krumovgrad vs Lokomotiv Plovdiv
Parvizdzhon Umarbaev rời sân để được thay thế bởi Dimitar Iliev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Diogo Abreu từ Lokomotiv Plovdiv nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Diogo Abreu từ Lokomotiv Plovdiv. Ibrahim Keita là người bị phạm lỗi.
Yanko Georgiev bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Lokomotiv Plovdiv đang kiểm soát bóng.
Ivaylo Ivanov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Sidney Obissa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lokomotiv Plovdiv đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Quả phát bóng lên cho Lokomotiv Plovdiv.
Todor Pavlov từ Lokomotiv Plovdiv cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Lazar Marin thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến gần đồng đội nào.
Vladimir Medved giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Krumovgrad đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Petar Andreev từ Lokomotiv Plovdiv phạm lỗi với Lazar Marin.
Peter Guinari giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lokomotiv Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bojan Milosavljevic bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Krumovgrad đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Krumovgrad: 38%, Lokomotiv Plovdiv: 62%.
Diogo Abreu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Krumovgrad vs Lokomotiv Plovdiv
Krumovgrad (4-2-3-1): Yanko Georgiev (1), Adrian Cova (14), Peter Guinari (5), Sidney Obissa (44), Lazar Marin (24), Erol Dost (22), Imanol Alonso Jimenez (6), Tiago Veiga (70), Catalin Itu (10), Aymen Sellouf (99), Nasko Milev (19)
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Bojan Milosavljevic (1), Marcilio (80), Todor Pavlov (5), Jorge Segura (91), Patryk Stepinski (21), Ivaylo Ivanov (22), Hristo Ivanov (6), Julien Lamy (99), Parvizdzhon Umarbaev (39), Krastyo Banev (33), Juan Perea (9)


Thay người | |||
46’ | Aymen Sellouf Kristian Dobrev | 10’ | Marcilio Diogo Abreu |
62’ | Erol Dost Joachim Carcela-Gonzalez | 71’ | Julien Lamy Petar Andreev |
62’ | Tiago Veiga Momchil Tsvetanov | 71’ | Krastyo Banev Vladimir Medved |
74’ | Nasko Milev Ibrahim Keita | 84’ | Parvizdzhon Umarbaev Dimitar Iliev |
Cầu thủ dự bị | |||
Blagoy Georgiev Makendzhiev | Kristian Tomov | ||
Joachim Carcela-Gonzalez | Tobias Bjornstad | ||
Stanislav Rabotov | Martin Haydarov | ||
Ibrahim Keita | Diogo Abreu | ||
Kristian Dobrev | Dimitar Iliev | ||
Georgi Tartov | Petar Andreev | ||
Momchil Tsvetanov | Vladimir Medved | ||
Steven N'Guessan | Lovro Bizjak | ||
Arhan Isuf | Martin Petkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Krumovgrad
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 7 | 37 | B T T B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | H H T H T |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | H H B B H |
13 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -10 | 24 | T B T T B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại