Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kristiansund BK vs Rosenborg hôm nay 01-12-2024

Giải VĐQG Na Uy - CN, 01/12

Kết thúc

Kristiansund BK

Kristiansund BK

0 : 4
Hiệp một: 0-1
CN, 23:00 01/12/2024
Vòng 30 - VĐQG Na Uy
Nordmore Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Franklin Daddys Boy Nyenetue (Thay: Oskar Siira Sivertsen)60
  • Adrian Kurd Roenning (Thay: David Tufekcic)60
  • Jesper Isaksen65
  • Christoffer Aasbak (Thay: Mikkel Rakneberg)76
  • Andreas Hopmark (Thay: Jesper Isaksen)76
  • Wilfred George Igor (Thay: Erlend Segberg)86
  • Sverre Halseth Nypan (Kiến tạo: Ole Christian Saeter)20
  • Marius Broholm49
  • Noah Sahsah (Thay: Moustafa Zeidan)60
  • Edvard Tagseth (Kiến tạo: Ulrik Yttergaard Jenssen)68
  • Mikkel Konradsen Ceide (Kiến tạo: Ulrik Yttergaard Jenssen)78
  • Adam Andersson (Thay: Emil Konradsen Ceide)86
  • Jesper Reitan-Sunde (Thay: Emil Konradsen Ceide)86
  • Haakon Volden (Thay: Erlend Dahl Reitan)86
  • Magnus Holte (Thay: Ole Christian Saeter)86
  • Noah Sahsah89

Thống kê trận đấu Kristiansund BK vs Rosenborg

số liệu thống kê
Kristiansund BK
Kristiansund BK
Rosenborg
Rosenborg
30 Kiểm soát bóng 70
11 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 22
0 Việt vị 0
9 Chuyền dài 20
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kristiansund BK vs Rosenborg

Kristiansund BK (5-4-1): Michael Lansing (1), Haakon Sjaatil (22), Marius Berntsen Olsen (4), Dan Peter Ulvestad (5), Jesper Strand Isaksen (14), Mikkel Rakneberg (15), David Tufekcic (16), Ruben Kristensen Alte (8), Erlend Segberg (7), Oskar Siira Sivertsen (37), Hilmir Mikaelsson (9)

Rosenborg (4-3-3): Sander Tangvik (1), Erlend Dahl Reitan (2), Mikkel Konradsen Ceide (38), Tomas Nemcik (21), Ulrik Yttergard Jenssen (23), Moustafa Zeidan (5), Edvard Tagseth (20), Sverre Halseth Nypan (41), Marius Broholm (39), Ole Christian Saeter (9), Emil Konradsen Ceide (35)

Kristiansund BK
Kristiansund BK
5-4-1
1
Michael Lansing
22
Haakon Sjaatil
4
Marius Berntsen Olsen
5
Dan Peter Ulvestad
14
Jesper Strand Isaksen
15
Mikkel Rakneberg
16
David Tufekcic
8
Ruben Kristensen Alte
7
Erlend Segberg
37
Oskar Siira Sivertsen
9
Hilmir Mikaelsson
35
Emil Konradsen Ceide
9
Ole Christian Saeter
39
Marius Broholm
41
Sverre Halseth Nypan
20
Edvard Tagseth
5
Moustafa Zeidan
23
Ulrik Yttergard Jenssen
21
Tomas Nemcik
38
Mikkel Konradsen Ceide
2
Erlend Dahl Reitan
1
Sander Tangvik
Rosenborg
Rosenborg
4-3-3
Thay người
60’
Oskar Siira Sivertsen
Franklin Nyenetue
60’
Moustafa Zeidan
Noah Sahsah
60’
David Tufekcic
Adrian Kurd Ronning
86’
Ole Christian Saeter
Magnus Holte
76’
Mikkel Rakneberg
Christoffer Aasbak
86’
Emil Konradsen Ceide
Jesper Reitan Sunde
76’
Jesper Isaksen
Andreas Eines Hopmark
86’
Erlend Dahl Reitan
Hakon Volden
86’
Erlend Segberg
Wilfred George Igor
Cầu thủ dự bị
Adrian Saether
Rasmus Semundseth Sandberg
Christoffer Aasbak
Adam Andersson
Andreas Eines Hopmark
Tobias Solheim Dahl
Franklin Nyenetue
Magnus Holte
Kristian Stromland Lien
Jesper Reitan Sunde
Wilfred George Igor
Noah Sahsah
Igor Jelicic
Hakon Volden
Adrian Kurd Ronning
Elias Sandroed
Haakon Haugen
Daniel Thorstensen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Na Uy
04/10 - 2021
Giao hữu
VĐQG Na Uy
25/06 - 2022
03/10 - 2022
Giao hữu
25/02 - 2023
14/03 - 2024
VĐQG Na Uy
26/05 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Kristiansund BK

VĐQG Na Uy
01/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
18/09 - 2024

Thành tích gần đây Rosenborg

VĐQG Na Uy
01/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
04/11 - 2024
29/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-1
30/09 - 2024
22/09 - 2024
16/09 - 2024
01/09 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bodoe/GlimtBodoe/Glimt3018844062B H H T T
2BrannBrann3017852259T T T B H
3VikingViking3016952257T T T T H
4RosenborgRosenborg3016591353T T T H T
5MoldeMolde3015782852T H H T B
6FredrikstadFredrikstad301497451B H H T T
7StroemsgodsetStroemsgodset3010812-838T B T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo3091011-137B B B B T
9Sarpsborg 08Sarpsborg 083010713-1237B T H H T
10SandefjordSandefjord309714-534T B T T B
11Kristiansund BKKristiansund BK3081012-1334B H B T B
12HamKamHamKam308913-533T H B B B
13TromsoeTromsoe309615-1033B H B T B
14FK HaugesundFK Haugesund309615-1733B T T B T
15LillestroemLillestroem307320-3024T B B B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb305817-2823B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X