Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kristiansund BK vs Bodoe/Glimt hôm nay 12-05-2024

Giải VĐQG Na Uy - CN, 12/5

Kết thúc

Kristiansund BK

Kristiansund BK

2 : 4

Bodoe/Glimt

Bodoe/Glimt

Hiệp một: 1-1
CN, 19:30 12/05/2024
Vòng 7 - VĐQG Na Uy
Nordmore Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ruben Kristensen Alte10
  • Pape Habib Gueye44
  • Dan Peter Ulvestad (Thay: Heine Gikling Bruseth)63
  • Sebastian Jarl68
  • Haakon Sjaatil (Thay: Jesper Isaksen)80
  • Leander Alvheim (Thay: Hilmir Mikaelsson)80
  • Haakon Haugen (Thay: Mikkel Rakneberg)82
  • Pape Habib Gueye84
  • Albert Groenbaek (Kiến tạo: Sondre Soerli)37
  • Adam Soerensen40
  • Jens Petter Hauge (Thay: Nino Zugelj)62
  • Kasper Waarts Hoegh (Thay: August Mikkelsen)62
  • Albert Groenbaek (Kiến tạo: Sondre Soerli)67
  • Brice Wembangomo (Thay: Albert Groenbaek)72
  • Oscar Forsmo Kapskarmo (Thay: Sondre Soerli)72
  • Jens Petter Hauge (Kiến tạo: Ulrik Saltnes)89
  • Odin Luraas Bjoertuft (Thay: Adam Soerensen)90
  • Jens Petter Hauge90+2'
  • Kasper Waarts Hoegh (Kiến tạo: Jens Petter Hauge)90+3'

Thống kê trận đấu Kristiansund BK vs Bodoe/Glimt

số liệu thống kê
Kristiansund BK
Kristiansund BK
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 13
1 Việt vị 1
15 Chuyền dài 21
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
6 Sút không trúng đích 8
7 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 2
6 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kristiansund BK vs Bodoe/Glimt

Kristiansund BK (4-3-3): Michael Lansing (1), Jesper Strand Isaksen (14), Marius Berntsen Olsen (4), Sebastian Jarl (18), Mikkel Rakneberg (15), Ruben Kristensen Alte (8), Heine Gikling Bruseth (23), Brynjolfur Willumsson Andersen (17), Habib Gueye (7), Hilmir Rafn Mikaelsson (9), Oskar Siira Sivertsen (37)

Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Brede Moe (18), Jostein Gundersen (6), Adam Sorensen (30), Ulrik Saltnes (14), Patrick Berg (7), Albert Grønbæk (8), Nino Zugelj (99), August Mikkelsen (94), Sondre Sorli (27)

Kristiansund BK
Kristiansund BK
4-3-3
1
Michael Lansing
14
Jesper Strand Isaksen
4
Marius Berntsen Olsen
18
Sebastian Jarl
15
Mikkel Rakneberg
8
Ruben Kristensen Alte
23
Heine Gikling Bruseth
17
Brynjolfur Willumsson Andersen
7 2
Habib Gueye
9
Hilmir Rafn Mikaelsson
37
Oskar Siira Sivertsen
27
Sondre Sorli
94
August Mikkelsen
99
Nino Zugelj
8 2
Albert Grønbæk
7
Patrick Berg
14
Ulrik Saltnes
30
Adam Sorensen
6
Jostein Gundersen
18
Brede Moe
20
Fredrik Sjovold
12
Nikita Haikin
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
4-3-3
Thay người
63’
Heine Gikling Bruseth
Dan Peter Ulvestad
62’
August Mikkelsen
Kasper Høgh
80’
Jesper Isaksen
Haakon Sjaatil
62’
Nino Zugelj
Jens Hauge
80’
Hilmir Mikaelsson
Leander Alvheim
72’
Albert Groenbaek
Brice Wembangomo
82’
Mikkel Rakneberg
Haakon Haugen
72’
Sondre Soerli
Oscar Forsmo Kapskarmo
90’
Adam Soerensen
Odin Luras Bjortuft
Cầu thủ dự bị
Haakon Sjaatil
Kjetil Haug
Serigne Mor Mbaye
Villads Nielsen
Dan Peter Ulvestad
Brice Wembangomo
Andreas Eines Hopmark
Kasper Høgh
Leander Alvheim
Jens Hauge
Wilfred George Igor
Oscar Forsmo Kapskarmo
Marius Weidel
Hakon Evjen
Haakon Haugen
Odin Luras Bjortuft
Andreas Bakeng-Rogne

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
22/08 - 2021
18/06 - 2022
23/10 - 2022
12/05 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Kristiansund BK

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
18/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Bodoe/Glimt

VĐQG Na Uy
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Na Uy
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
23/10 - 2024
VĐQG Na Uy
19/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
Europa League
25/09 - 2024
VĐQG Na Uy
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X