![]() Nail Umyarov 10 | |
![]() Jhon Cordoba (Kiến tạo: Remy Cabella) 16 | |
![]() Aleksandr Chernikov 33 | |
![]() (Pen) Aleksandr Sobolev 45+1' | |
![]() (Pen) Aleksandr Sobolev 45+1' | |
![]() (Pen) Aleksandr Sobolev 45+3' | |
![]() (Pen) Aleksandr Sobolev 45+5' | |
![]() Maximiliano Caufriez 56 | |
![]() Ayrton Lucas 59 | |
![]() (Pen) Grzegorz Krychowiak 60 | |
![]() Eduard Spertsyan 66 | |
![]() Tonny Vilhena 74 |
Thống kê trận đấu Krasnodar vs Spartak Moscow
số liệu thống kê

Krasnodar

Spartak Moscow
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Krasnodar vs Spartak Moscow
Krasnodar (4-2-3-1): Matvey Safonov (39), Sergei Petrov (98), Kaio (31), Egor Sorokin (2), Tonny Vilhena (52), Aleksandr Chernikov (53), Grzegorz Krychowiak (3), Remy Cabella (7), Eduard Spertsyan (74), Aleksey Ionov (11), Jhon Cordoba (9)
Spartak Moscow (3-4-2-1): Alexander Selikhov (57), Maximiliano Caufriez (3), Samuel Gigot (2), Georgiy Dzhikiya (14), Victor Moses (8), Nail Umyarov (18), Mikhail Ignatov (22), Ayrton Lucas (6), Jordan Larsson (11), Quincy Promes (24), Aleksandr Sobolev (7)

Krasnodar
4-2-3-1
39
Matvey Safonov
98
Sergei Petrov
31
Kaio
2
Egor Sorokin
52
Tonny Vilhena
53
Aleksandr Chernikov
3
Grzegorz Krychowiak
7
Remy Cabella
74
Eduard Spertsyan
11
Aleksey Ionov
9
Jhon Cordoba
7
Aleksandr Sobolev
24
Quincy Promes
11
Jordan Larsson
6
Ayrton Lucas
22
Mikhail Ignatov
18
Nail Umyarov
8
Victor Moses
14
Georgiy Dzhikiya
2
Samuel Gigot
3
Maximiliano Caufriez
57
Alexander Selikhov

Spartak Moscow
3-4-2-1
Thay người | |||
62’ | Sergei Petrov Uros Spajic | 71’ | Maximiliano Caufriez Nikolay Rasskazov |
62’ | Aleksey Ionov Viktor Claesson | 83’ | Ayrton Lucas Aleksandr Lomovitski |
90’ | Eduard Spertsyan Evgeny Chernov |
Cầu thủ dự bị | |||
Uros Spajic | Vladislav Shitov | ||
Dmitri Stotskiy | Danil Denisov | ||
Viktor Claesson | Artem Rebrov | ||
Mikhail Strelnik | Aleksandar Maksimenko | ||
Evgeny Chernov | Daniil Markov | ||
Stanislav Agkatsev | Ilya Levchenkov | ||
Evgeniy Gorodov | Aleksandr Lomovitski | ||
Nikita Krivtsov | Nikolay Rasskazov | ||
Vladimir Iljin | Ilya Kutepov | ||
Andrei Eshchenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nga
Giao hữu
Thành tích gần đây Krasnodar
Giao hữu
Thành tích gần đây Spartak Moscow
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại