![]() Gamid Agalarov (Kiến tạo: Vyacheslav Krotov) 9 | |
![]() Uros Spajic 58 | |
![]() Egor Sorokin 62 | |
![]() Vladislav Kamilov 76 | |
![]() Yury Zhuravlev 84 | |
![]() (Pen) Grzegorz Krychowiak 85 | |
![]() Filip Mrzljak 90 |
Thống kê trận đấu Krasnodar vs FC Ufa
số liệu thống kê

Krasnodar

FC Ufa
68 Kiểm soát bóng 32
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Krasnodar vs FC Ufa
Krasnodar (4-2-3-1): Matvey Safonov (39), Cristian Ramirez (6), Uros Spajic (5), Kaio (31), Tonny Vilhena (52), Aleksandr Chernikov (53), Grzegorz Krychowiak (3), Remy Cabella (7), Eduard Spertsyan (74), Viktor Claesson (16), Jhon Cordoba (9)
FC Ufa (5-3-2): Aleksandr Belenov (31), Erving Botaka-Yoboma (15), Yury Zhuravlev (44), Bojan Jokic (5), Egas Cacintura (23), Artem Golubev (22), Filip Mrzljak (24), Vladislav Kamilov (29), Azer Aliev (7), Vyacheslav Krotov (57), Gamid Agalarov (9)

Krasnodar
4-2-3-1
39
Matvey Safonov
6
Cristian Ramirez
5
Uros Spajic
31
Kaio
52
Tonny Vilhena
53
Aleksandr Chernikov
3
Grzegorz Krychowiak
7
Remy Cabella
74
Eduard Spertsyan
16
Viktor Claesson
9
Jhon Cordoba
9
Gamid Agalarov
57
Vyacheslav Krotov
7
Azer Aliev
29
Vladislav Kamilov
24
Filip Mrzljak
22
Artem Golubev
23
Egas Cacintura
5
Bojan Jokic
44
Yury Zhuravlev
15
Erving Botaka-Yoboma
31
Aleksandr Belenov

FC Ufa
5-3-2
Thay người | |||
61’ | Uros Spajic Egor Sorokin | 29’ | Gamid Agalarov Oston Urunov |
70’ | Aleksandr Chernikov Nikita Krivtsov | 46’ | Azer Aliev Konstantin Pliev |
70’ | Viktor Claesson Vladimir Iljin | 69’ | Artem Golubev Ruslan Fishchenko |
85’ | Cristian Ramirez Dmitri Stotskiy | 77’ | Vyacheslav Krotov Oleg Ivanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Evgeniy Gorodov | Oleg Ivanov | ||
Daniil Kornyushin | Ruslan Fishchenko | ||
Egor Sorokin | Oston Urunov | ||
Nikita Krivtsov | Konstantin Pliev | ||
Dmitri Stotskiy | Aleksandr Sukhov | ||
Vladimir Iljin | Nemanja Miletic | ||
Aleksey Kuznetsov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nga
Thành tích gần đây Krasnodar
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Ufa
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại