![]() Remo Freuler (Kiến tạo: Edimilson Fernandes) 14 | |
![]() Fidan Aliti 39 | |
![]() Florian Loshaj 42 | |
![]() Florent Muslija (Thay: Betim Fazliji) 46 | |
![]() Edon Zhegrova (Thay: Valon Berisha) 46 | |
![]() Ermal Krasniqi (Thay: Bernard Berisha) 54 | |
![]() Dan Ndoye (Thay: Ruben Vargas) 63 | |
![]() Cedric Itten (Thay: Zeki Amdouni) 63 | |
![]() Vedat Muriqi (Kiến tạo: Milot Rashica) 65 | |
![]() Florent Hadergjonaj (Thay: Florian Loshaj) 68 | |
![]() (og) Amir Rrahmani 79 | |
![]() Amir Rrahmani 79 | |
![]() Meriton Korenica (Thay: Milot Rashica) 81 | |
![]() Djibril Sow (Thay: Remo Freuler) 84 | |
![]() Noah Okafor (Thay: Xherdan Shaqiri) 84 | |
![]() Mergim Vojvoda 90+2' | |
![]() Vedat Muriqi (Kiến tạo: Meriton Korenica) 90+4' |
Thống kê trận đấu Kosovo vs Thụy Sĩ
số liệu thống kê

Kosovo

Thụy Sĩ
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kosovo vs Thụy Sĩ
Kosovo (4-4-2): Arijanet Muric (12), Mergim Vojvoda (15), Amir Rrahmani (13), Fidan Aliti (3), Leart Paqarada (17), Valon Berisha (14), Florian Loshaj (19), Betim Fazliji (5), Bernard Berisha (23), Vedat Muriqi (18), Milot Rashica (7)
Thụy Sĩ (4-3-3): Yann Sommer (1), Edimilson Fernandes (2), Manuel Akanji (5), Fabian Schar (22), Ricardo Rodriguez (13), Remo Freuler (8), Denis Zakaria (6), Granit Xhaka (10), Xherdan Shaqiri (23), Zeki Amdouni (7), Ruben Vargas (17)

Kosovo
4-4-2
12
Arijanet Muric
15
Mergim Vojvoda
13
Amir Rrahmani
3
Fidan Aliti
17
Leart Paqarada
14
Valon Berisha
19
Florian Loshaj
5
Betim Fazliji
23
Bernard Berisha
18 2
Vedat Muriqi
7
Milot Rashica
17
Ruben Vargas
7
Zeki Amdouni
23
Xherdan Shaqiri
10
Granit Xhaka
6
Denis Zakaria
8
Remo Freuler
13
Ricardo Rodriguez
22
Fabian Schar
5
Manuel Akanji
2
Edimilson Fernandes
1
Yann Sommer

Thụy Sĩ
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Betim Fazliji Florent Muslija | 63’ | Zeki Amdouni Cedric Itten |
46’ | Valon Berisha Edon Zhegrova | 63’ | Ruben Vargas Dan Ndoye |
54’ | Bernard Berisha Ermal Krasniqi | 84’ | Remo Freuler Djibril Sow |
68’ | Florian Loshaj Florent Hadergjonaj | 84’ | Xherdan Shaqiri Noah Okafor |
81’ | Milot Rashica Meriton Korenica |
Cầu thủ dự bị | |||
Samir Ujkani | Yvon Mvogo | ||
Visar Bekaj | Gregor Kobel | ||
Florent Hadergjonaj | Uran Bislimi | ||
Ismajl Beka | Nico Elvedi | ||
Meriton Korenica | Renato Steffen | ||
Florent Muslija | Djibril Sow | ||
Edon Zhegrova | Cedric Zesiger | ||
Arber Zeneli | Michel Aebischer | ||
Albion Rrahmani | Noah Okafor | ||
Ibrahim Dresevic | Ardon Jashari | ||
Altin Zeqiri | Cedric Itten | ||
Ermal Krasniqi | Dan Ndoye |
Nhận định Kosovo vs Thụy Sĩ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Kosovo
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Thụy Sĩ
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại