Thứ Bảy, 21/09/2024 Mới nhất
  • Edon Zhegrova50
  • Valon Berisha50
  • Ilir Krasniqi (Thay: Fisnik Asllani)66
  • Albion Rrahmani (Thay: Vedat Muriqi)66
  • Florent Muslija (Thay: Valon Berisha)66
  • Ermal Krasniqi (Thay: Fisnik Asllani)66
  • Elvis Rexhbecaj69
  • Donat Rrudhani (Thay: Leart Paqarada)81
  • Mergim Vojvoda81
  • Emir Sahiti (Thay: Edon Zhegrova)81
  • Mergim Vojvoda85
  • Amir Rrahmani90+5'
  • Dennis Man (Kiến tạo: Razvan Marin)40
  • (Pen) Razvan Marin51
  • Nicusor Bancu76
  • Florinel Coman (Thay: Dennis Man)78
  • Denis Dragus (Kiến tạo: Valentin Mihaila)82
  • George Puscas (Thay: Denis Dragus)83
  • Ianis Hagi (Thay: Valentin Mihaila)83
  • Darius Olaru (Thay: Razvan Marin)86
  • Alexandru Mitrita (Thay: Nicolae Stanciu)86
  • Radu Dragusin90+5'

Thống kê trận đấu Kosovo vs Romania

số liệu thống kê
Kosovo
Kosovo
Romania
Romania
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kosovo vs Romania

Tất cả (28)
90+5' Thẻ vàng cho Radu Dragusin.

Thẻ vàng cho Radu Dragusin.

90+5' Thẻ vàng cho Amir Rrahmani.

Thẻ vàng cho Amir Rrahmani.

90+2'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

86'

Nicolae Stanciu rời sân và được thay thế bởi Alexandru Mitrita.

86'

Razvan Marin rời sân và được thay thế bởi Darius Olaru.

85' THẺ ĐỎ! - Mergim Vojvoda nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Mergim Vojvoda nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

83'

Valentin Mihaila rời sân và được thay thế bởi Ianis Hagi.

83'

Denis Dragus rời sân và được thay thế bởi George Puscas.

82' G O O O A A A L - Denis Dragus đã trúng đích!

G O O O A A A L - Denis Dragus đã trúng đích!

82'

Valentin Mihaila đã kiến tạo để ghi bàn.

82' G O O O A A A L - Razvan Marin đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Razvan Marin đã trúng mục tiêu!

81' Thẻ vàng cho Mergim Vojvoda.

Thẻ vàng cho Mergim Vojvoda.

81'

Edon Zhegrova rời sân và được thay thế bởi Emir Sahiti.

81'

Leart Paqarada rời sân và được thay thế bởi Donat Rrudhani.

78'

Dennis Man rời sân và được thay thế bởi Florinel Coman.

76' Thẻ vàng dành cho Nicusor Bancu.

Thẻ vàng dành cho Nicusor Bancu.

69' Thẻ vàng cho Elvis Rexhbecaj.

Thẻ vàng cho Elvis Rexhbecaj.

66'

Fisnik Asllani rời sân và được thay thế bởi Ermal Krasniqi.

66'

Valon Berisha rời sân và được thay thế bởi Florent Muslija.

66'

Vedat Muriqi rời sân và được thay thế bởi Albion Rrahmani.

66'

Fisnik Asllani rời sân và được thay thế bởi Ilir Krasniqi.

Đội hình xuất phát Kosovo vs Romania

Kosovo (4-4-2): Arijanet Muric (1), Mergim Vojvoda (15), Amir Rrahmani (13), Fidan Aliti (3), Leart Paqarada (23), Edon Zhegrova (10), Valon Berisha (14), Elvis Rexhbecaj (6), Milot Rashica (7), Vedat Muriqi (18), Fisnik Asllani (11)

Romania (4-3-3): Florin Niță (1), Andrei Rațiu (2), Radu Drăgușin (3), Andrei Burcă (15), Nicușor Bancu (11), Răzvan Marin (18), Marius Marin (6), Nicolae Stanciu (10), Dennis Man (20), Denis Drăguş (19), Valentin Mihăilă (13)

Kosovo
Kosovo
4-4-2
1
Arijanet Muric
15
Mergim Vojvoda
13
Amir Rrahmani
3
Fidan Aliti
23
Leart Paqarada
10
Edon Zhegrova
14
Valon Berisha
6
Elvis Rexhbecaj
7
Milot Rashica
18
Vedat Muriqi
11
Fisnik Asllani
13
Valentin Mihăilă
19
Denis Drăguş
20
Dennis Man
10
Nicolae Stanciu
6
Marius Marin
18
Răzvan Marin
11
Nicușor Bancu
15
Andrei Burcă
3
Radu Drăgușin
2
Andrei Rațiu
1
Florin Niță
Romania
Romania
4-3-3
Thay người
66’
Valon Berisha
Florent Muslija
78’
Dennis Man
Florinel Coman
66’
Vedat Muriqi
Albion Rrahmani
83’
Denis Dragus
George Puşcaş
66’
Fisnik Asllani
Ermal Krasniqi
83’
Valentin Mihaila
Ianis Hagi
81’
Edon Zhegrova
Emir Sahiti
86’
Razvan Marin
Darius Olaru
81’
Leart Paqarada
Donat Rrudhani
86’
Nicolae Stanciu
Alexandru Mitrita
Cầu thủ dự bị
Visar Bekaj
Laurentiu-Iulian Popescu
Ilir Avdyli
Ştefan Târnovanu
Florent Hadergjonaj
Cristian Manea
Ilir Krasniqi
Virgil Ghita
Lumbardh Dellova
Denis Alibec
Florent Muslija
Andrei Artean
Albion Rrahmani
George Puşcaş
Ermal Krasniqi
Ianis Hagi
Lindon Emerllahu
Florinel Coman
Emir Sahiti
Darius Olaru
Donat Rrudhani
Alexandru Mitrita
Astrit Selmani
Deian Sorescu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
17/06 - 2023
H1: 0-0
13/09 - 2023
H1: 0-0
Uefa Nations League
07/09 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Kosovo

Uefa Nations League
09/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
06/06 - 2024
H1: 1-0
27/03 - 2024
H1: 0-0
22/03 - 2024
H1: 0-1
Euro
22/11 - 2023
H1: 0-1
19/11 - 2023
13/11 - 2023
H1: 1-0
13/10 - 2023
H1: 0-1
13/09 - 2023
H1: 0-0

Thành tích gần đây Romania

Uefa Nations League
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 0-1
Euro
02/07 - 2024
H1: 0-1
26/06 - 2024
23/06 - 2024
H1: 1-0
17/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
08/06 - 2024
05/06 - 2024
27/03 - 2024
23/03 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha220026T T
2CroatiaCroatia210103B T
3Ba LanBa Lan210103T B
4ScotlandScotland2002-20B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia220036T T
2PhápPháp210103B T
3BỉBỉ210103T B
4IsraelIsrael2002-30B B
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức211054T H
2Hà LanHà Lan211034T H
3Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina2011-31B H
4HungaryHungary2011-51B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch220046T T
2Tây Ban NhaTây Ban Nha211034H T
3SerbiaSerbia2011-21H B
4Thụy SĩThụy Sĩ2002-50B B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GeorgiaGeorgia220046T T
2AlbaniaAlbania210103T B
3CH SécCH Séc2101-23B T
4UkraineUkraine2002-20B B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hy LạpHy Lạp220056T T
2AnhAnh220046T T
3AilenAilen2002-40B B
4Phần LanPhần Lan2002-50B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SloveniaSlovenia211034H T
2Na UyNa Uy211014H T
3ÁoÁo2011-11H B
4KazakhstanKazakhstan2011-31H B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ211024H T
2WalesWales211014H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len210103T B
4MontenegroMontenegro2002-30B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển220056T T
2SlovakiaSlovakia220036T T
3AzerbaijanAzerbaijan2002-40B B
4EstoniaEstonia2002-40B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania220056T T
2KosovoKosovo210113B T
3Đảo SípĐảo Síp2101-33T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania2002-30B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus211014H T
2BulgariaBulgaria211014H T
3Northern IrelandNorthern Ireland210113T B
4LuxembourgLuxembourg2002-30B B
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211024H T
2ArmeniaArmenia210113T B
3LatviaLatvia2101-23B T
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2011-11H B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino110013T
2GibraltarGibraltar101001H
3LiechtensteinLiechtenstein2011-11B H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova110023T
2MaltaMalta2101-13B T
3AndorraAndorra1001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X