Thứ Ba, 19/11/2024 Mới nhất
  • Muharrem Jashari (Kiến tạo: Vedat Muriqi)5
  • Elvis Rexhbecaj37
  • Muharrem Jashari43
  • Muharrem Jashari45+1'
  • Zymer Bytyqi (Thay: Albion Rrahmani)46
  • Lindon Emerllahu (Thay: Valon Berisha)46
  • Andi Hoti (Thay: Edon Zhegrova)79
  • Fisnik Asllani (Thay: Vedat Muriqi)79
  • Arijanet Muric89
  • Pijus Sirvys25
  • Paulius Golubickas (Thay: Fedor Cernych)60
  • Romualdas Jansonas (Thay: Modestas Vorobjovas)79

Thống kê trận đấu Kosovo vs Lithuania

số liệu thống kê
Kosovo
Kosovo
Lithuania
Lithuania
49 Kiểm soát bóng 51
17 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kosovo vs Lithuania

Tất cả (16)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89' Thẻ vàng cho Arijanet Muric.

Thẻ vàng cho Arijanet Muric.

79'

Modestas Vorobjovas rời sân và được thay thế bởi Romualdas Jansonas.

79'

Vedat Muriqi rời sân và được thay thế bởi Fisnik Asllani.

79'

Edon Zhegrova rời sân và được thay thế bởi Andi Hoti.

60'

Fedor Cernych rời sân và được thay thế bởi Paulius Golubickas.

46'

Albion Rrahmani rời sân và được thay thế bởi Zymer Bytyqi.

46'

Valon Berisha rời sân và được thay thế bởi Lindon Emerllahu.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1' ANH TA ĐÃ RA KHỎI! - Muharrem Jashari nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA ĐÃ RA KHỎI! - Muharrem Jashari nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

43' Thẻ vàng cho Muharrem Jashari.

Thẻ vàng cho Muharrem Jashari.

37' Thẻ vàng cho Elvis Rexhbecaj.

Thẻ vàng cho Elvis Rexhbecaj.

25' Thẻ vàng cho Pijus Sirvys.

Thẻ vàng cho Pijus Sirvys.

5'

Vedat Muriqi đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

5' G O O O A A A L - Muharrem Jashari đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Muharrem Jashari đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Kosovo vs Lithuania

Kosovo (4-4-1-1): Arijanet Muric (1), Florent Hadergjonaj (2), Ilir Krasniqi (4), Fidan Aliti (3), Mergim Vojvoda (15), Edon Zhegrova (10), Elvis Rexhbecaj (6), Valon Berisha (14), Muharrem Jashari (22), Albion Rrahmani (9), Vedat Muriqi (18)

Lithuania (4-4-2): Edvinas Gertmonas (12), Pijus Sirvys (17), Edvinas Girdvainis (4), Edgaras Utkus (19), Titas Milasius (20), Vykintas Slivka (14), Gvidas Gineitis (15), Modestas Vorobjovas (6), Justas Lasickas (13), Gytis Paulauskas (9), Fedor Cernych (10)

Kosovo
Kosovo
4-4-1-1
1
Arijanet Muric
2
Florent Hadergjonaj
4
Ilir Krasniqi
3
Fidan Aliti
15
Mergim Vojvoda
10
Edon Zhegrova
6
Elvis Rexhbecaj
14
Valon Berisha
22
Muharrem Jashari
9
Albion Rrahmani
18
Vedat Muriqi
10
Fedor Cernych
9
Gytis Paulauskas
13
Justas Lasickas
6
Modestas Vorobjovas
15
Gvidas Gineitis
14
Vykintas Slivka
20
Titas Milasius
19
Edgaras Utkus
4
Edvinas Girdvainis
17
Pijus Sirvys
12
Edvinas Gertmonas
Lithuania
Lithuania
4-4-2
Thay người
46’
Albion Rrahmani
Zymer Bytyqi
60’
Fedor Cernych
Paulius Golubickas
46’
Valon Berisha
Lindon Emerllahu
79’
Modestas Vorobjovas
Romualdas Jansonas
79’
Vedat Muriqi
Fisnik Asllani
79’
Edon Zhegrova
Andi Hoti
Cầu thủ dự bị
Visar Bekaj
Mantas Bertasius
Ilir Avdyli
Deividas Mikelionis
Zymer Bytyqi
Rokas Lekiatas
Florent Muslija
Klaudijus Upstas
Fisnik Asllani
Kipras Kažukolovas
Baton Zabergja
Valdas Paulauskas
Lindon Emerllahu
Giedrius Matulevicius
Leard Sadriu
Romualdas Jansonas
Art Smakaj
Domantas Antanavicius
Andi Hoti
Dominykas Barauskas
Paulius Golubickas
Artur Dolznikov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
25/03 - 2021
Uefa Nations League
12/10 - 2024
19/11 - 2024

Thành tích gần đây Kosovo

Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
06/06 - 2024
H1: 1-0
27/03 - 2024
H1: 0-0
22/03 - 2024
H1: 0-1
Euro
22/11 - 2023
H1: 0-1
19/11 - 2023

Thành tích gần đây Lithuania

Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
08/06 - 2024
Euro
17/11 - 2023
18/10 - 2023

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức54101413T H T T T
2Hà LanHà Lan522168T H H B T
3HungaryHungary5122-75B H H T B
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina5014-131B H B B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc522108B T T H H
2GeorgiaGeorgia521227T T B B H
3AlbaniaAlbania5212-17T B B T H
4UkraineUkraine5122-15B B T H H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ5320511H T T T H
2WalesWales523029H T H T H
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len521207T B H B T
4MontenegroMontenegro5005-70B B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển5410913T T H T T
2SlovakiaSlovakia5311410T T H T B
3EstoniaEstonia5113-54B B T B H
4AzerbaijanAzerbaijan5014-81B B B B H
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania55001215T T T T T
2KosovoKosovo5401612B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra3003-40B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X