![]() Wilfried Kanga 16 | |
![]() Isaak Davies 23 | |
![]() Kristiyan Malinov (Thay: Lynnt Audoor) 59 | |
![]() Hayao Kawabe (Thay: Isaac Price) 59 | |
![]() Kristiyan Malinov (Thay: Lynnt Audoor) 61 | |
![]() Hayao Kawabe (Thay: Isaac Price) 61 | |
![]() Noah Ohio (Thay: Denis Dragus) 64 | |
![]() Marlon Fossey (Thay: Gilles Dewaele) 64 | |
![]() Marlon Fossey (Thay: Gilles Dewaele) 66 | |
![]() Hayao Kawabe (Kiến tạo: Aron Doennum) 72 | |
![]() Dylan Mbayo (Thay: Isaak Davies) 74 | |
![]() Lucas Noubi (Thay: Nathan Ngoy) 80 | |
![]() Zinho Vanheusden 90+1' |
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Standard Liege
số liệu thống kê

Kortrijk

Standard Liege
38 Kiểm soát bóng 62
7 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 23
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
13 Sút không trúng đích 17
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Standard Liege
Kortrijk (4-2-3-1): Tom Vandenberghe (1), Nayel Mehssatou (6), Joao Silva (44), Aleksandar Radovanovic (66), Dion De Neve (11), Abdoulaye Sissako (27), Lynnt Audoor (89), Sheyi Ojo (54), Abdelkahar Kadri (10), Isaak Davies (39), Massimo Bruno (70)
Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Zinho Vanheusden (4), Merveille Bokadi (20), Nathan Ngoy (3), Gilles Dewaele (2), William Balikwisha (22), Aiden O'Neill (24), Isaac Price (8), Aron Donnum (11), Denis Dragus (7), Wilfried Kanga (14)

Kortrijk
4-2-3-1
1
Tom Vandenberghe
6
Nayel Mehssatou
44
Joao Silva
66
Aleksandar Radovanovic
11
Dion De Neve
27
Abdoulaye Sissako
89
Lynnt Audoor
54
Sheyi Ojo
10
Abdelkahar Kadri
39
Isaak Davies
70
Massimo Bruno
14
Wilfried Kanga
7
Denis Dragus
11
Aron Donnum
8
Isaac Price
24
Aiden O'Neill
22
William Balikwisha
2
Gilles Dewaele
3
Nathan Ngoy
20
Merveille Bokadi
4
Zinho Vanheusden
16
Arnaud Bodart

Standard Liege
3-5-2
Thay người | |||
59’ | Lynnt Audoor Kristiyan Malinov | 59’ | Isaac Price Hayao Kawabe |
74’ | Isaak Davies Dylan Mbayo | 64’ | Gilles Dewaele Marlon Fossey |
64’ | Denis Dragus Noah Ohio | ||
80’ | Nathan Ngoy Lucas Noubi Ngnokam |
Cầu thủ dự bị | |||
Massimo Decoene | Tom Poitoux | ||
Martin Wasinski | Laurent Henkinet | ||
Kristiyan Malinov | Marlon Fossey | ||
Dylan Mbayo | Lucas Noubi Ngnokam | ||
Christalino Atemona | Hayao Kawabe | ||
Lucas Pirard | Cihan Canak | ||
Raul Oprut | Romaine Mundle | ||
Noah Ohio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại