- Isaak Davies (Kiến tạo: Abdelkahar Kadri)45
- Abdelkahar Kadri69
- Kristiyan Malinov (Thay: Massimo Bruno)71
- Jonathan Afolabi (Thay: Isaak Davies)71
- Mark Mampassi (Thay: Nayel Mehssatou)83
- Mounaim El Idrissy (Thay: Felipe Avenatti)89
- Etienne Camara (Thay: Ryota Morioka)46
- Nadir Benbouali (Thay: Isaac Mbenza)61
- Youssouph Badji (Thay: Youssuf Sylla)61
- Nikola Stulic (Thay: Parfait Guiagon)61
- Marco Ilaimaharitra65
- Antoine Bernier (Thay: Vetle Dragsnes)88
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Sporting Charleroi
số liệu thống kê
Kortrijk
Sporting Charleroi
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 20
13 Ném biên 19
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Sporting Charleroi
Kortrijk (3-5-2): Lucas Pirard (95), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Ryotaro Tsunoda (33), Nayel Mehssatou (6), Abdelkahar Kadri (10), Massimo Bruno (70), Abdoulaye Sissako (27), Sheyi Ojo (54), Felipe Avenatti (20), Isaak Davies (39)
Sporting Charleroi (4-1-4-1): Pierre Patron (1), Jeremy Petris (98), Jules Van Cleemput (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Marco Ilaimaharitra (26), Isaac Mbenza (7), Daan Heymans (18), Ryota Morioka (44), Parfait Guiagon (8), Youssef Sylla (80)
Kortrijk
3-5-2
95
Lucas Pirard
24
Haruya Fujii
44
Joao Silva
33
Ryotaro Tsunoda
6
Nayel Mehssatou
10
Abdelkahar Kadri
70
Massimo Bruno
27
Abdoulaye Sissako
54
Sheyi Ojo
20
Felipe Avenatti
39
Isaak Davies
80
Youssef Sylla
8
Parfait Guiagon
44
Ryota Morioka
18
Daan Heymans
7
Isaac Mbenza
26
Marco Ilaimaharitra
15
Vetle Dragsnes
21
Stelios Andreou
4
Jules Van Cleemput
98
Jeremy Petris
1
Pierre Patron
Sporting Charleroi
4-1-4-1
Thay người | |||
71’ | Massimo Bruno Kristiyan Malinov | 46’ | Ryota Morioka Etiene Camara |
71’ | Isaak Davies Jonathan Afolabi | 61’ | Isaac Mbenza Ahmed Nadhir Benbouali |
83’ | Nayel Mehssatou Mark Mampassi | 61’ | Parfait Guiagon Nikola Stulic |
89’ | Felipe Avenatti Mounaim El Idrissy | 61’ | Youssuf Sylla Youssouph Badji |
88’ | Vetle Dragsnes Antoine Bernier |
Cầu thủ dự bị | |||
Djibi Seck | Ahmed Nadhir Benbouali | ||
Kristiyan Malinov | Antoine Bernier | ||
Dion De Neve | Mehdi Boukamir | ||
Jonathan Afolabi | Romeo Monticelli | ||
Mounaim El Idrissy | Nikola Stulic | ||
Mark Mampassi | Youssouph Badji | ||
Ryan Alebiosu | Etiene Camara | ||
Ebbe De Vlaeminck | Martin Delavalee | ||
Tom Vandenberghe | Jonas Bager |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 13 | 42 | H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 21 | 41 | T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 18 | 33 | H T T B B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 15 | 32 | B B H T H |
5 | Union St.Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 10 | 31 | T H T H T |
6 | Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 6 | 30 | H T H T B |
7 | Sporting Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 | H T B T T |
8 | KV Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 9 | 27 | B B H H H |
9 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | -6 | 27 | B T T B T |
10 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | -9 | 25 | H H H B H |
11 | Oud-Heverlee Leuven | 20 | 5 | 10 | 5 | -2 | 25 | H H T B T |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 0 | 23 | H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | -11 | 21 | B H H T H |
14 | St.Truiden | 20 | 4 | 7 | 9 | -16 | 19 | H B B B H |
15 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | -22 | 18 | T B B H B |
16 | Beerschot | 20 | 2 | 6 | 12 | -24 | 12 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại