![]() Felipe Avenatti (Kiến tạo: Didier Lamkel Ze) 21 | |
![]() Didier Lamkel Ze 31 | |
![]() Faiz Selemani 42 | |
![]() Arbnor Muja (Thay: Koji Miyoshi) 44 | |
![]() Alhassan Yusuf 45+4' | |
![]() Jurgen Ekkelenkamp (Thay: Radja Nainggolan) 46 | |
![]() Felipe Avenatti 50 | |
![]() Billel Messaoudi (Thay: David Henen) 72 | |
![]() Stjepan Loncar (Thay: Felipe Avenatti) 77 | |
![]() Ritchie De Laet (Thay: Samuel Vines) 77 | |
![]() Bruny Nsimba (Thay: Jelle Bataille) 78 | |
![]() Anthony Valencia (Thay: Alhassan Yusuf) 78 | |
![]() Marko Ilic 88 | |
![]() Kevin Vandendriessche (Thay: Didier Lamkel Ze) 90 | |
![]() (Pen) Vincent Janssen 90+1' | |
![]() Kevin Vandendriessche 90+3' |
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Royal Antwerp
số liệu thống kê

Kortrijk

Royal Antwerp
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Royal Antwerp
Kortrijk (4-4-2): Marko Ilic (31), Oleksiy Sych (6), Tsuyoshi Watanabe (4), Aleksandar Radovanovic (66), Kristof D'Haene (30), David Henen (77), Habib Keita (12), Satoshi Tanaka (32), Faiz Selemani (10), Felipe Avenatti (20), Didier Lamkel Ze (22)
Royal Antwerp (4-2-3-1): Jean Butez (1), Jelle Bataille (34), Toby Alderweireld (23), William Pacho (51), Sam Vines (21), Pieter Gerkens (16), Alhassan Yusuf (8), Calvin Stengs (14), Calvin Stengs (14), Radja Nainggolan (4), Koji Miyoshi (19), Vincent Janssen (18)

Kortrijk
4-4-2
31
Marko Ilic
6
Oleksiy Sych
4
Tsuyoshi Watanabe
66
Aleksandar Radovanovic
30
Kristof D'Haene
77
David Henen
12
Habib Keita
32
Satoshi Tanaka
10
Faiz Selemani
20
Felipe Avenatti
22
Didier Lamkel Ze
18
Vincent Janssen
19
Koji Miyoshi
4
Radja Nainggolan
14
Calvin Stengs
14
Calvin Stengs
8
Alhassan Yusuf
16
Pieter Gerkens
21
Sam Vines
51
William Pacho
23
Toby Alderweireld
34
Jelle Bataille
1
Jean Butez

Royal Antwerp
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | David Henen Billal Messaoudi | 44’ | Koji Miyoshi Arbnor Muja |
77’ | Felipe Avenatti Stjepan Loncar | 46’ | Radja Nainggolan Jurgen Ekkelenkamp |
90’ | Didier Lamkel Ze Kevin Vandendriessche | 77’ | Samuel Vines Ritchie De Laet |
78’ | Jelle Bataille Bruny Nsimba | ||
78’ | Alhassan Yusuf Anthony Lenin Valencia Bajana |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Mbayo | Ortwin De Wolf | ||
Billal Messaoudi | Ritchie De Laet | ||
Amine Benchaib | Arbnor Muja | ||
Habib Gueye | Bruny Nsimba | ||
Luca Foubert | Jurgen Ekkelenkamp | ||
Nayel Mehssatou | Anthony Lenin Valencia Bajana | ||
Kevin Vandendriessche | Dinis Almeida | ||
Stjepan Loncar | |||
Luqman Hakim | |||
Tom Vandenberghe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Royal Antwerp
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại