![]() Ante Palaversa 3 | |
![]() Sory Kaba 37 | |
![]() Sory Kaba 37 | |
![]() Sory Kaba 39 | |
![]() Dylan Mbayo 42 | |
![]() Trent Sainsbury (Kiến tạo: Kevin Vandendriessche) 63 | |
![]() Muhammed Badammosi 71 | |
![]() Jesse Sekidika (Kiến tạo: Casper de Norre) 72 | |
![]() Faiz Selemani 78 | |
![]() Faiz Selemani (Kiến tạo: Mathias Fixelles) 89 |
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Leuven
số liệu thống kê

Kortrijk

Leuven
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Leuven
Kortrijk (4-2-3-1): Marko Ilic (31), Gilles Dewaele (2), Trent Sainsbury (5), Aleksandar Radovanovic (66), Kristof D'Haene (30), Kevin Vandendriessche (26), Ante Palaversa (8), Dylan Mbayo (7), Abdelkahar Kadri (18), Faiz Selemani (10), Muhammed Badammosi (19)
Leuven (3-4-3): Runar Alex Runarsson (13), Sofian Chakla (3), Sebastien Dewaest (6), Cenk Ozkacar (35), Levan Shengelia (19), Alexis De Sart (21), Kristiyan Malinov (4), Casper de Norre (24), Siebe Schrijvers (8), Sory Kaba (9), Mathieu Maertens (33)

Kortrijk
4-2-3-1
31
Marko Ilic
2
Gilles Dewaele
5
Trent Sainsbury
66
Aleksandar Radovanovic
30
Kristof D'Haene
26
Kevin Vandendriessche
8
Ante Palaversa
7
Dylan Mbayo
18
Abdelkahar Kadri
10
Faiz Selemani
19
Muhammed Badammosi
33
Mathieu Maertens
9
Sory Kaba
8
Siebe Schrijvers
24
Casper de Norre
4
Kristiyan Malinov
21
Alexis De Sart
19
Levan Shengelia
35
Cenk Ozkacar
6
Sebastien Dewaest
3
Sofian Chakla
13
Runar Alex Runarsson

Leuven
3-4-3
Thay người | |||
72’ | Abdelkahar Kadri Mathias Fixelles | 46’ | Levan Shengelia Musa Al-Taamari |
80’ | Dylan Mbayo Marlos Moreno | 46’ | Alexis De Sart Kaveh Rezaei |
80’ | Kevin Vandendriessche Lucas Rougeaux | 72’ | Kristiyan Malinov Jesse Sekidika |
80’ | Muhammed Badammosi Billel Messaoudi |
Cầu thủ dự bị | |||
Michiel Jonckheere | Jesse Sekidika | ||
Marlos Moreno | Musa Al-Taamari | ||
Joris Delle | Mandela Keita | ||
Lucas Rougeaux | Pierre-Yves Ngawa | ||
Billel Messaoudi | Kaveh Rezaei | ||
Mathias Fixelles | Rafael Romo | ||
Timothy Derijck | Dylan Ouedraogo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Leuven
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại