Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất
Tarik Tissoudali
6
Hugo Cuypers
35
Aleksandar Radovanovic
42
Tarik Tissoudali
55
Kristiyan Malinov (Thay: Lynnt Audoor)
59
Felipe Avenatti (Thay: Abdoulaye Sissako)
68
Dion De Neve (Thay: Sheyi Ojo)
69
Gift Orban (Thay: Hugo Cuypers)
77
Archie Brown (Thay: Malick Fofana)
78
Pieter Gerkens (Thay: Hyun-Seok Hong)
78
Djibi Seck (Thay: Isaak Davies)
82

Thống kê trận đấu Kortrijk vs Gent

số liệu thống kê
Kortrijk
Kortrijk
Gent
Gent
30 Kiểm soát bóng 70
9 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kortrijk vs Gent

Kortrijk (5-3-2): Tom Vandenberghe (1), Nayel Mehssatou (6), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Aleksandar Radovanovic (66), Sheyi Ojo (54), Lynnt Audoor (89), Abdoulaye Sissako (27), Marco Kana (16), Abdelkahar Kadri (10), Isaak Davies (39)

Gent (3-4-1-2): Davy Roef (33), Ismael Kandouss (5), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Matisse Samoise (18), Malick Fofana (19), Sven Kums (24), Julien De Sart (13), Hyeon-seok Hong (7), Hugo Cuypers (11), Tarik Tissoudali (10)

Kortrijk
Kortrijk
5-3-2
1
Tom Vandenberghe
6
Nayel Mehssatou
4
Mark Mampassi
44
Joao Silva
66
Aleksandar Radovanovic
54
Sheyi Ojo
89
Lynnt Audoor
27
Abdoulaye Sissako
16
Marco Kana
10
Abdelkahar Kadri
39
Isaak Davies
10 2
Tarik Tissoudali
11
Hugo Cuypers
7
Hyeon-seok Hong
13
Julien De Sart
24
Sven Kums
19
Malick Fofana
18
Matisse Samoise
23
Jordan Torunarigha
4
Tsuyoshi Watanabe
5
Ismael Kandouss
33
Davy Roef
Gent
Gent
3-4-1-2
Thay người
59’
Lynnt Audoor
Kristiyan Malinov
77’
Hugo Cuypers
Gift Emmanuel Orban
68’
Abdoulaye Sissako
Felipe Avenatti
78’
Malick Fofana
Archibald Norman Brown
69’
Sheyi Ojo
Dion De Neve
78’
Hyun-Seok Hong
Pieter Gerkens
82’
Isaak Davies
Djibi Seck
Cầu thủ dự bị
Lucas Pirard
Celestin De Schrevel
Dion De Neve
Omri Gandelman
Kristiyan Malinov
Archibald Norman Brown
Felipe Avenatti
Pieter Gerkens
Alex Mighten
Bram Lagae
Massimo Bruno
Gift Emmanuel Orban
Djibi Seck
Noah Fadiga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
21/10 - 2012
10/02 - 2013
13/09 - 2013
19/01 - 2014
30/08 - 2014
26/12 - 2014
24/08 - 2015
20/09 - 2021
H1: 1-0
15/01 - 2022
H1: 1-1
14/11 - 2022
H1: 0-2
15/01 - 2023
H1: 1-0
30/07 - 2023
H1: 2-1
26/12 - 2023
H1: 0-1
28/07 - 2024
H1: 0-0
17/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
H1: 0-1
08/03 - 2025
02/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
03/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
H1: 0-1
10/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
08/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 1-0
27/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk3021542268T H H T T
2Club BruggeClub Brugge3017852959H B H T T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise30151052455B T T T B
4AnderlechtAnderlecht3015692351T B T B T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp30121081546T H H B H
6GentGent3011127845T H H T B
7Standard LiegeStandard Liege3010911-1339B T B B H
8KV MechelenKV Mechelen3010812538T H B T T
9WesterloWesterlo3010713137H B H T T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi3010713037B T H B B
11Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven308139-537T H H B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH308814-1832B H B B B
13Cercle BruggeCercle Brugge3071112-1532H H H B B
14St.TruidenSt.Truiden3071013-1531H H T T B
15KortrijkKortrijk307518-2726B H B T T
16BeerschotBeerschot303918-3418B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X