- Felipe Avenatti20
- Mounaim El Idrissy32
- Kristiyan Malinov38
- Nayel Mehssatou (Thay: Mounaim El Idrissy)46
- Raul Oprut (Thay: Abdoulaye Sissako)62
- Alex Mighten (Thay: Felipe Avenatti)65
- Djibi Seck (Thay: Isaak Davies)83
- Joseph Paintsil16
- Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Patrik Hrosovsky)55
- Christopher Bonsu Baah (Thay: Alieu Fadera)59
- Carlos Cuesta67
- Joseph Paintsil72
- Andi Zeqiri (Thay: Toluwalase Arokodare)75
- Bilal El Khannous (Thay: Joseph Paintsil)75
- Daniel Munoz78
- Collins Sor (Thay: Patrik Hrosovsky)88
- Aziz Mohammed (Thay: Bryan Heynen)88
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Genk
số liệu thống kê
Kortrijk
Genk
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 16
12 Ném biên 19
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Genk
Kortrijk (3-4-2-1): Tom Vandenberghe (1), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Marco Kana (16), Mounaim El Idrissy (99), Sheyi Ojo (54), Kristiyan Malinov (15), Abdoulaye Sissako (27), Isaak Davies (39), Abdelkahar Kadri (10), Felipe Avenatti (20)
Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Mujaid Sadick (3), Joris Kayembe (18), Bryan Heynen (8), Patrik Hrosovsky (17), Matias Galarza (25), Alieu Fadera (7), Toluwalase Arokodare (99), Joseph Paintsil (28)
Kortrijk
3-4-2-1
1
Tom Vandenberghe
4
Mark Mampassi
44
Joao Silva
16
Marco Kana
99
Mounaim El Idrissy
54
Sheyi Ojo
15
Kristiyan Malinov
27
Abdoulaye Sissako
39
Isaak Davies
10
Abdelkahar Kadri
20
Felipe Avenatti
28
Joseph Paintsil
99
Toluwalase Arokodare
7
Alieu Fadera
25
Matias Galarza
17
Patrik Hrosovsky
8
Bryan Heynen
18
Joris Kayembe
3
Mujaid Sadick
46
Carlos Cuesta
23
Daniel Munoz
26
Maarten Vandevoordt
Genk
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Mounaim El Idrissy Nayel Mehssatou | 59’ | Alieu Fadera Christopher Bonsu Baah |
62’ | Abdoulaye Sissako Raul Oprut | 75’ | Joseph Paintsil Bilal El Khannouss |
65’ | Felipe Avenatti Alexander Mighten | 75’ | Toluwalase Arokodare Andi Zeqiri |
83’ | Isaak Davies Djibi Seck | 88’ | Patrik Hrosovsky Yira Sor |
88’ | Bryan Heynen Aziz Ouattara |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Pirard | Hendrik Van Crombrugge | ||
Nayel Mehssatou | Vic Chambaere | ||
Martin Wasinski | Anouar Ait El Hadj | ||
Alexander Mighten | Zakaria El-Ouadi | ||
Massimo Bruno | Yira Sor | ||
Djibi Seck | Christopher Bonsu Baah | ||
David Henen | Bilal El Khannouss | ||
Lynnt Audoor | Andi Zeqiri | ||
Raul Oprut | Aziz Ouattara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 14 | 8 | 2 | 4 | 16 | 26 | T H T B T |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | T B B T T |
5 | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 22 | H H B H T |
6 | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T T T H B |
7 | Union St.Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 5 | 19 | H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | -9 | 18 | B T B T B |
10 | Sporting Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | B B B B T |
11 | St.Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | H B T B T |
12 | FCV Dender EH | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T H B B H |
13 | Oud-Heverlee Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | -4 | 16 | B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | T B T B B |
16 | Beerschot | 14 | 1 | 4 | 9 | -19 | 7 | H T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại