- Dominick Zator51
- Jacek Podgorski (Thay: Martin Remacle)59
- Milosz Trojak64
- Adrian Dalmau (Thay: Evgeni Shikavka)71
- Mateusz Czyzycki (Thay: Jakub Lukowski)71
- Milosz Strzebonski (Thay: Ronaldo Deaconu)83
- Marcus Godinho90+4'
- Boris Sekulic45+2'
- Pawel Olkowski62
- Mateusz Chmarek (Thay: Kamil Lukoszek)69
- Piotr Krawczyk (Thay: Pawel Olkowski)81
- Sebastian Musiolik (Thay: Damian Rasak)89
- Norbert Wojtuszek (Thay: Lukas Podolski)89
- Norbert Wojtuszek (Thay: Damian Rasak)89
- Sebastian Musiolik (Thay: Lukas Podolski)89
- Rafal Janicki (Kiến tạo: Robert Dadok)90+1'
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Gornik Zabrze
số liệu thống kê
Korona Kielce
Gornik Zabrze
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 15
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Gornik Zabrze
Korona Kielce (4-1-4-1): Xavier Dziekonski (55), Marcus Godinho (28), Dominick Zator (2), Milosz Trojak (66), Marius Ionut Briceag (5), Dalibor Takac (8), Nono (11), Octavian Deaconu (10), Martin Christophe Jannick Remacle (88), Jakub Lukowski (7), Evgeniy Shikavka (9)
Gornik Zabrze (3-4-3): Daniel Bielica (1), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Richard Jensen (3), Boris Sekulic (2), Daisuke Yokota (18), Damian Rasak (6), Kamil Lukoszek (17), Robert Dadok (96), Lukas Podolski (10), Pawel Olkowski (16)
Korona Kielce
4-1-4-1
55
Xavier Dziekonski
28
Marcus Godinho
2
Dominick Zator
66
Milosz Trojak
5
Marius Ionut Briceag
8
Dalibor Takac
11
Nono
10
Octavian Deaconu
88
Martin Christophe Jannick Remacle
7
Jakub Lukowski
9
Evgeniy Shikavka
16
Pawel Olkowski
10
Lukas Podolski
96
Robert Dadok
17
Kamil Lukoszek
6
Damian Rasak
18
Daisuke Yokota
2
Boris Sekulic
3
Richard Jensen
26
Rafal Janicki
5
Kryspin Szczesniak
1
Daniel Bielica
Gornik Zabrze
3-4-3
Thay người | |||
59’ | Martin Remacle Jacek Podgorski | 69’ | Kamil Lukoszek Mateusz Chmarek |
71’ | Evgeni Shikavka Adrian Dalmau | 81’ | Pawel Olkowski Piotr Krawczyk |
71’ | Jakub Lukowski Mateusz Czyzycki | 89’ | Damian Rasak Norbert Wojtuszek |
83’ | Ronaldo Deaconu Milosz Strzebonski | 89’ | Lukas Podolski Sebastian Musiolik |
Cầu thủ dự bị | |||
Yoav Hofmeister | Lawrence Ennali | ||
Jakub Konstantyn | Norbert Wojtuszek | ||
Adrian Dalmau | Mateusz Chmarek | ||
Mateusz Czyzycki | Piotr Krawczyk | ||
Milosz Strzebonski | Krzysztof Kolanko | ||
Jacek Podgorski | Sebastian Musiolik | ||
Konrad Forenc | Michal Szromnik | ||
Dominik Szala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 34 | B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T T H T H |
4 | Cracovia | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | T B T B B |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | -12 | 11 | B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại