- Jakub Lukowski (Kiến tạo: Bartosz Spiaczka)16
- Dawid Blanik (Thay: Jacek Podgorski)46
- Adam Deja (Thay: Dalibor Takac)65
- Luka Zarandia (Thay: Jakub Lukowski)66
- Marcin Szpakowski (Thay: Oskar Sewerzynski)66
- Adam Deja68
- Evgeni Shikavka (Thay: Lukasz Sierpina)77
- Milosz Trojak79
- Sasa Balic83
- Kanji Okunuki45+1'
- Kanji Okunuki (Kiến tạo: Piotr Krawczyk)57
- Erik Janza63
- Aleksander Paluszek (Thay: Jean Jules)65
- Aleksander Paluszek70
- Lukas Podolski (Thay: Pawel Olkowski)77
- Norbert Wojtuszek (Thay: Blaz Vrhovec)77
- Robin Kamber (Thay: Kanji Okunuki)81
- Szymon Wlodarczyk (Thay: Piotr Krawczyk)81
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Gornik Zabrze
số liệu thống kê
Korona Kielce
Gornik Zabrze
30 Kiểm soát bóng 70
15 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Gornik Zabrze
Korona Kielce (3-4-3): Konrad Forenc (1), Sasa Balic (33), Milosz Trojak (66), Mario Zebic (95), Lukasz Sierpina (11), Dalibor Takac (8), Oskar Sewerzynski (26), Adrian Danek (23), Jakub Lukowski (7), Bartosz Spiaczka (18), Jacek Podgorski (6)
Gornik Zabrze (3-4-2-1): Kevin Broll (32), Kryspin Szczesniak (5), Jonatan Kotzke (25), Richard Jensen (3), Pawel Olkowski (16), Erik Janza (64), Blaz Vrhovec (8), Jean Jules (23), Robert Dadok (96), Kanji Okunuki (33), Piotr Krawczyk (21)
Korona Kielce
3-4-3
1
Konrad Forenc
33
Sasa Balic
66
Milosz Trojak
95
Mario Zebic
11
Lukasz Sierpina
8
Dalibor Takac
26
Oskar Sewerzynski
23
Adrian Danek
7
Jakub Lukowski
18
Bartosz Spiaczka
6
Jacek Podgorski
21
Piotr Krawczyk
33 2
Kanji Okunuki
96
Robert Dadok
23
Jean Jules
8
Blaz Vrhovec
64
Erik Janza
16
Pawel Olkowski
3
Richard Jensen
25
Jonatan Kotzke
5
Kryspin Szczesniak
32
Kevin Broll
Gornik Zabrze
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Jacek Podgorski Dawid Blanik | 65’ | Jean Jules Aleksander Paluszek |
65’ | Dalibor Takac Adam Deja | 77’ | Pawel Olkowski Lukas Podolski |
66’ | Oskar Sewerzynski Marcin Szpakowski | 77’ | Blaz Vrhovec Norbert Wojtuszek |
66’ | Jakub Lukowski Luka Zarandia | 81’ | Kanji Okunuki Robin Roger Kamber |
77’ | Lukasz Sierpina Evgeniy Shikavka | 81’ | Piotr Krawczyk Szymon Wlodarczyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Zapytowski | Daniel Bielica | ||
Adam Fraczczak | Aleksander Paluszek | ||
Jacek Kielb | Dani Pacheco | ||
Ronaldo Deaconu | Lukas Podolski | ||
Dawid Blanik | Mateusz Cholewiak | ||
Marcin Szpakowski | Norbert Wojtuszek | ||
Adam Deja | Robin Roger Kamber | ||
Luka Zarandia | Szymon Wlodarczyk | ||
Evgeniy Shikavka | Amadej Marosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 34 | B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T T H T H |
4 | Cracovia | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | T B T B B |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | -12 | 11 | B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại