Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Koper vs Primorje hôm nay 20-10-2024

Giải VĐQG Slovenia - CN, 20/10

Kết thúc

Koper

Koper

3 : 4

Primorje

Primorje

Hiệp một: 1-3
CN, 01:15 20/10/2024
Vòng 12 - VĐQG Slovenia
Bonifika Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Semir Smajlagic
6
Domagoj Babin
9
(Pen) Petar Petrisko
27
Semir Smajlagic
41
Gasper Petek
46
Tomi Juric (Thay: Nikola Buric)
46
Dominik Ivkic (Thay: Veljko Mijailovic)
46
Nik Omladic (Thay: Petar Petrisko)
57
Di Mateo Lovric (Thay: Abdul Samed Mukadas)
57
Ishaq Rafiu (Thay: Mark Gulic)
65
Nik Jermol (Thay: Elias Miguel Trevizan Telles)
77
Dusan Ignjatovic (Thay: Semir Smajlagic)
77
Isaac Matondo
82
Ilan Bacha (Thay: Denis Popovic)
83
Tarik Candic (Thay: Zan Besir)
85
Festim Shatri (Thay: Domagoj Babin)
85
Tomi Juric
90+3'

Thống kê trận đấu Koper vs Primorje

số liệu thống kê
Koper
Koper
Primorje
Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Koper vs Primorje

Thay người
46’
Nikola Buric
Tomi Juric
65’
Mark Gulic
Ishaq Rafiu
46’
Veljko Mijailovic
Dominik Ivkic
77’
Semir Smajlagic
Dusan Ignjatovic
57’
Petar Petrisko
Nik Omladic
77’
Elias Miguel Trevizan Telles
Nik Jermol
57’
Abdul Samed Mukadas
Di Mateo Lovric
85’
Zan Besir
Tarik Candic
83’
Denis Popovic
Ilan Bacha
85’
Domagoj Babin
Festim Shatri
Cầu thủ dự bị
Mark Pabai
Kevin Benkic
Felipe Curcio
Tarik Candic
Ilan Bacha
Salo
Tomi Juric
Maj Fogec
Deni Juric
Dusan Ignjatovic
Nik Omladic
Nik Jermol
Dominik Simcic
Matej Mavric
Tadej Bonaca
Mirko Mutavcic
Gabriel Groznica
Ishaq Rafiu
Dominik Ivkic
Festim Shatri
Di Mateo Lovric
Edvin Suljanovic
Luka Bas
Marko Brkljaca

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
11/07 - 2022
H1: 0-1
VĐQG Slovenia
03/08 - 2024
H1: 0-1
20/10 - 2024
H1: 1-3
05/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
08/03 - 2025
H1: 1-2
05/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025
VĐQG Slovenia
22/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 0-0
08/12 - 2024
H1: 1-2
30/11 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Primorje

VĐQG Slovenia
12/03 - 2025
09/03 - 2025
05/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025
21/02 - 2025
07/02 - 2025
02/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 1-0
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta243714-2416T B H H H
10DomzaleDomzale244416-2816B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X