![]() Semir Smajlagic 6 | |
![]() Domagoj Babin 9 | |
![]() (Pen) Petar Petrisko 27 | |
![]() Semir Smajlagic 41 | |
![]() Gasper Petek 46 | |
![]() Tomi Juric (Thay: Nikola Buric) 46 | |
![]() Dominik Ivkic (Thay: Veljko Mijailovic) 46 | |
![]() Nik Omladic (Thay: Petar Petrisko) 57 | |
![]() Di Mateo Lovric (Thay: Abdul Samed Mukadas) 57 | |
![]() Ishaq Rafiu (Thay: Mark Gulic) 65 | |
![]() Nik Jermol (Thay: Elias Miguel Trevizan Telles) 77 | |
![]() Dusan Ignjatovic (Thay: Semir Smajlagic) 77 | |
![]() Isaac Matondo 82 | |
![]() Ilan Bacha (Thay: Denis Popovic) 83 | |
![]() Tarik Candic (Thay: Zan Besir) 85 | |
![]() Festim Shatri (Thay: Domagoj Babin) 85 | |
![]() Tomi Juric 90+3' |
Thống kê trận đấu Koper vs Primorje
số liệu thống kê

Koper

Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Primorje
Thay người | |||
46’ | Nikola Buric Tomi Juric | 65’ | Mark Gulic Ishaq Rafiu |
46’ | Veljko Mijailovic Dominik Ivkic | 77’ | Semir Smajlagic Dusan Ignjatovic |
57’ | Petar Petrisko Nik Omladic | 77’ | Elias Miguel Trevizan Telles Nik Jermol |
57’ | Abdul Samed Mukadas Di Mateo Lovric | 85’ | Zan Besir Tarik Candic |
83’ | Denis Popovic Ilan Bacha | 85’ | Domagoj Babin Festim Shatri |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Pabai | Kevin Benkic | ||
Felipe Curcio | Tarik Candic | ||
Ilan Bacha | Salo | ||
Tomi Juric | Maj Fogec | ||
Deni Juric | Dusan Ignjatovic | ||
Nik Omladic | Nik Jermol | ||
Dominik Simcic | Matej Mavric | ||
Tadej Bonaca | Mirko Mutavcic | ||
Gabriel Groznica | Ishaq Rafiu | ||
Dominik Ivkic | Festim Shatri | ||
Di Mateo Lovric | Edvin Suljanovic | ||
Luka Bas | Marko Brkljaca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại