![]() Lamin Colley 13 | |
![]() Ester Sokler 23 | |
![]() Dusan Stojinovic 30 | |
![]() Ivan Bozic 42 | |
![]() Matic Vrbanec 45+4' | |
![]() Tamar Svetlin (Thay: Vasilije Janjicic) 46 | |
![]() Andrej Kotnik (Thay: Bede Amarachi Osuji) 64 | |
![]() Anis Jasaragic (Thay: Luka Susnjara) 64 | |
![]() Kaheem Anthony Parris 66 | |
![]() Ivan Borna Jelic Balta 69 | |
![]() Zan Medved (Thay: Tjas Begic) 74 | |
![]() Adam Jakobsen (Thay: Ester Sokler) 74 | |
![]() Nene Bi Junior Gbamble (Thay: Mico Kuzmanovic) 74 | |
![]() Zan Medved 76 | |
![]() Grigori Morozov 81 | |
![]() Lamin Colley 82 | |
![]() Marko Dira (Thay: Ivan Borna Jelic Balta) 86 | |
![]() Terry Lartey Sanniez (Thay: Grigori Morozov) 88 | |
![]() Nikola Krajinovic (Thay: Lamin Colley) 90 | |
![]() Ivan Novoselec 90+6' |
Thống kê trận đấu Koper vs NK Celje
số liệu thống kê

Koper

NK Celje
11 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs NK Celje
Thay người | |||
64’ | Bede Amarachi Osuji Andrej Kotnik | 46’ | Vasilije Janjicic Tamar Svetlin |
64’ | Luka Susnjara Anis Jasaragic | 74’ | Ester Sokler Adam Jakobsen |
86’ | Ivan Borna Jelic Balta Marko Dira | 74’ | Mico Kuzmanovic Nene Bi Junior Gbamble |
90’ | Lamin Colley Nikola Krajinovic | 74’ | Tjas Begic Zan Medved |
88’ | Grigori Morozov Terry Lartey Sanniez |
Cầu thủ dự bị | |||
David Adam | Florijan Raduha | ||
Andrej Kotnik | David Zec | ||
Nikola Krajinovic | Zan Flis | ||
Ivica Guberac | Tamar Svetlin | ||
Diogo Marques Izata Pereira | Maj Roric | ||
Anis Jasaragic | Adam Jakobsen | ||
Zan Besir | Nene Bi Junior Gbamble | ||
Marko Dira | Zan Medved | ||
Matej Palcic | Terry Lartey Sanniez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại