![]() Matija Kavcic (Thay: Zan Karnicnik) 46 | |
![]() Mark Pabai (Thay: Aljaz Zalaznik) 46 | |
![]() Fran Tomek 57 | |
![]() Marco Dulca 57 | |
![]() Nino Kouter 57 | |
![]() Mark Pabai 58 | |
![]() Jost Pisek (Thay: Mario Kvesic) 61 | |
![]() Ivan Brnic (Thay: Juanjo Nieto) 62 | |
![]() Nik Omladic (Thay: Petar Petrisko) 65 | |
![]() Nikita Iosifov (Thay: Klemen Nemanic) 75 | |
![]() Enej Marsetic (Thay: Nikola Buric) 76 | |
![]() Clement Lhernault (Thay: Aljosa Matko) 76 | |
![]() Sandro Jovanovic 81 | |
![]() Clement Lhernault 86 | |
![]() Luka Bobicanec 88 | |
![]() Omar Kocar 91+4' |
Thống kê trận đấu Koper vs NK Celje
số liệu thống kê

Koper

NK Celje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs NK Celje
Thay người | |||
46’ | Aljaz Zalaznik Mark Pabai | 46’ | Zan Karnicnik Matija Kavcic |
65’ | Petar Petrisko Nik Omladic | 61’ | Mario Kvesic Jost Pisek |
76’ | Nikola Buric Enej Marsetic | 62’ | Juanjo Nieto Ivan Brnic |
75’ | Klemen Nemanic Nikita Iosifov | ||
76’ | Aljosa Matko Clement Lhernault |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Bas | Slavko Bralic | ||
Dominik Ivkic | Ivan Brnic | ||
Dominik Kovacic | Edmilson Filho | ||
Felipe Curcio | Nikita Iosifov | ||
Omar Kocar | Matija Kavcic | ||
Ilan Bacha | Clement Lhernault | ||
Nik Omladic | Samo Matjaz | ||
Gabriel Groznica | Jost Pisek | ||
Enej Marsetic | Matjaz Rozman | ||
Mark Pabai | Timothy Dassena Cek | ||
Dominik Simcic | Kenan Kurtovic | ||
Zerak Benjamin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại