![]() Faad Sana 9 | |
![]() Domijan 14 | |
![]() Matic Vrbanec 29 | |
![]() Isaac Matondo 42 | |
![]() Amadej Marosa (Thay: Domijan) 46 | |
![]() Edin Julardzija (Thay: Faad Sana) 46 | |
![]() Jost Pisek (Thay: Frano Mlinar) 60 | |
![]() Robert Muric (Thay: Dario Vizinger) 71 | |
![]() Toni Domgjoni (Thay: Denis Popovic) 73 | |
![]() Omar El Manssouri (Thay: Isaac Matondo) 73 | |
![]() Nikola Jovicevic (Thay: Aljaz Antolin) 79 | |
![]() Mark Pabai (Thay: Kamil Manseri) 89 | |
![]() Dominik Ivkic (Thay: Deni Juric) 90 |
Thống kê trận đấu Koper vs Mura
số liệu thống kê

Koper

Mura
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Mura
Koper: Luka Bas (73), Veljko Mijailovic (32), Maj Mittendorfer (15), Felipe Curcio (3), Ahmed Franck Sidibe (48), Jean-Pierre Longonda (80), Fran Tomek (33), Denis Popovic (22), Kamil Manseri (99), Deni Juric (11), Isaac Matondo (45)
Mura: Florijan Raduha (13), Borna Proleta (26), Leard Sadriu (5), Almin Kurtovic (30), Matic Vrbanec (77), Aljaz Antolin (6), Frano Mlinar (8), Faad Sana (2), Domijan (25), Dario Vizinger (29), Kai Cipot (4)
Thay người | |||
73’ | Denis Popovic Toni Domgjoni | 46’ | Faad Sana Edin Julardzija |
73’ | Isaac Matondo Omar El Manssouri | 46’ | Domijan Amadej Marosa |
89’ | Kamil Manseri Mark Pabai | 60’ | Frano Mlinar Jost Pisek |
90’ | Deni Juric Dominik Ivkic | 71’ | Dario Vizinger Robert Muric |
79’ | Aljaz Antolin Nikola Jovicevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Metod Jurhar | Mario Mustapic | ||
Mark Pabai | Aljaz Strajnar | ||
Sandro Jovanovic | Massimo Decoene | ||
Di Mateo Lovric | Zan Petrovic | ||
Dominik Ivkic | Luka Jurak | ||
Damjan Bohar | Edin Julardzija | ||
Enej Jelenic | Nikola Jovicevic | ||
Toni Domgjoni | Jost Pisek | ||
Omar El Manssouri | Robert Muric | ||
Nik Omladic | Amadej Marosa | ||
Petar Petrisko | |||
Wisdom Sule |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 18 | 6 | 3 | 35 | 60 | B B T T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 26 | 51 | T T T B T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 8 | 45 | H H B H B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 12 | 44 | H H T B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 12 | 42 | T B H T T |
6 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -2 | 33 | H T B T B |
7 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -17 | 31 | H H T B H |
8 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -20 | 26 | B B T B H |
9 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -24 | 19 | H H H T B |
10 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -30 | 17 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại