Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Koper vs Maribor hôm nay 03-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 5, 03/3

Kết thúc

Koper

Koper

1 : 2

Maribor

Maribor

Hiệp một: 0-0
T5, 23:30 03/03/2022
Vòng 24 - VĐQG Slovenia
Bonifika Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Luka Vesner Ticic
45
(Pen) Ognjen Mudrinski
51
Jan Repas
54
Nino Zugelj
59
Andrej Kotnik (Thay: Luka Vesner Ticic)
62
Ivica Guberac (Thay: Diogo Marques Izata Pereira)
72
Rok Kronaveter (Thay: Jan Repas)
75
Danijel Sturm (Thay: Nino Zugelj)
75
Nikola Krajinovic (Thay: Bede Amarachi Osuji)
79
(Pen) Maks Barisic
82
Rok Sirk (Thay: Ognjen Mudrinski)
82
Malik Sellouki (Thay: Djorde Ivanovic)
82
Marko Alvir
88
Luka Uskokovic (Thay: Marko Alvir)
90

Thống kê trận đấu Koper vs Maribor

số liệu thống kê
Koper
Koper
Maribor
Maribor
10 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
22/08 - 2021
H1: 2-0
02/11 - 2021
H1: 1-0
03/03 - 2022
H1: 0-0
01/05 - 2022
H1: 1-1
01/08 - 2022
H1: 1-1
08/10 - 2022
H1: 0-0
12/02 - 2023
H1: 0-1
09/04 - 2023
H1: 1-0
25/09 - 2023
H1: 0-1
06/12 - 2023
H1: 2-2
17/03 - 2024
H1: 1-0
19/05 - 2024
H1: 1-1
16/09 - 2024
H1: 1-0
30/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
08/03 - 2025
H1: 1-2
05/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025
VĐQG Slovenia
22/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 0-0
08/12 - 2024
H1: 1-2
30/11 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Maribor

VĐQG Slovenia
12/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
04/03 - 2025
VĐQG Slovenia
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 1-0
30/11 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta254714-2319B H H H T
10DomzaleDomzale254417-2916B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X