![]() Luka Vesner Ticic 45 | |
![]() (Pen) Ognjen Mudrinski 51 | |
![]() Jan Repas 54 | |
![]() Nino Zugelj 59 | |
![]() Andrej Kotnik (Thay: Luka Vesner Ticic) 62 | |
![]() Ivica Guberac (Thay: Diogo Marques Izata Pereira) 72 | |
![]() Rok Kronaveter (Thay: Jan Repas) 75 | |
![]() Danijel Sturm (Thay: Nino Zugelj) 75 | |
![]() Nikola Krajinovic (Thay: Bede Amarachi Osuji) 79 | |
![]() (Pen) Maks Barisic 82 | |
![]() Rok Sirk (Thay: Ognjen Mudrinski) 82 | |
![]() Malik Sellouki (Thay: Djorde Ivanovic) 82 | |
![]() Marko Alvir 88 | |
![]() Luka Uskokovic (Thay: Marko Alvir) 90 |
Thống kê trận đấu Koper vs Maribor
số liệu thống kê

Koper

Maribor
10 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại