- Sule Wisdom Aondowase12
- Tino Blaz Laus (Thay: Rene Hrvatin)46
- Fran Tomek (Thay: Bede Amarachi Osuji)75
- Omar Kocar (Thay: Ahmed Ankrah)82
- Ziga Repas (Thay: Marcel Lorber)34
- El-Arbi Hilal Soudani42
- Maks Barisic (Thay: Marko Bozic)68
- Behar Feta (Thay: Hillal Soudani)86
Thống kê trận đấu Koper vs Maribor
số liệu thống kê
Koper
Maribor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Maribor
Thay người | |||
46’ | Rene Hrvatin Tino Blaz Laus | 34’ | Marcel Lorber Ziga Repas |
75’ | Bede Amarachi Osuji Fran Tomek | 68’ | Marko Bozic Maks Barisic |
82’ | Ahmed Ankrah Omar Kocar | 86’ | Hillal Soudani Behar Feta |
Cầu thủ dự bị | |||
Omar Kocar | Mark Strajnar | ||
Jakob Vodan Jecelj | Behar Feta | ||
Enej Marsetic | Maks Barisic | ||
Nik Omladic | Gregor Sikosek | ||
Tim Kruljac | Itsuki Urata | ||
Andraz Ruedl | Ziga Repas | ||
Fran Tomek | Marko Kolar | ||
Enej Jelenic | Andraz Zinic | ||
Tino Blaz Laus | Alen Dizdarević | ||
Menno Bergsen | |||
Tine Cuk | |||
Riad Silajdzic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại