- Luka Susnjara28
- Andrej Kotnik (Kiến tạo: Dario Kolobaric)31
- Bede Amarachi Osuji (Kiến tạo: Kaheem Anthony Parris)53
- (Pen) Kaheem Anthony Parris59
- Milan Simcak68
- Omar Correia73
- Nikola Krajinovic (Thay: Kaheem Anthony Parris)85
- Anis Jasaragic (Thay: Andrej Kotnik)87
- Luka Susnjara (Thay: Dario Kolobaric)90
- Bede Amarachi Osuji90+2'
- Zan Benedicic92+3'
- Roko Baturina (Kiến tạo: Gregor Sikosek)33
- Danijel Sturm (Thay: Tine Cuk)46
- Sven Karic58
- Ignacio Guerrico (Thay: Ivan Brnic)65
- Zan Vipotnik (Thay: Rok Kronaveter)66
- Aljaz Antolin (Thay: Vladan Vidakovic)66
- Gregor Sikosek90+3'
Thống kê trận đấu Koper vs Maribor
số liệu thống kê
Koper
Maribor
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 18
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Maribor
Thay người | |||
85’ | Kaheem Anthony Parris Nikola Krajinovic | 46’ | Tine Cuk Danijel Sturm |
87’ | Andrej Kotnik Anis Jasaragic | 65’ | Ivan Brnic Ignacio Guerrico |
90’ | Dario Kolobaric Luka Susnjara | 66’ | Vladan Vidakovic Aljaz Antolin |
66’ | Rok Kronaveter Zan Vipotnik |
Cầu thủ dự bị | |||
Franjo Prce | Marko Zalokar | ||
David Adam | Max Watson | ||
Maj Mittendorfer | Vid Koderman | ||
Matej Palcic | Ignacio Guerrico | ||
Luka Susnjara | Rok Maher | ||
Aleksander Rajcevic | Aljaz Antolin | ||
Zan Benedicic | Luka Bozickovic | ||
Anis Jasaragic | Danijel Sturm | ||
Nikola Krajinovic | Zan Vipotnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại