Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Koper vs Domzale hôm nay 20-02-2022

Giải VĐQG Slovenia - CN, 20/2

Kết thúc

Koper

Koper

0 : 2

Domzale

Domzale

Hiệp một: 0-1
CN, 23:30 20/02/2022
Vòng 22 - VĐQG Slovenia
Bonifika Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Zeni Husmani
33
Nikola Krajinovic
38
Zeni Husmani
55
Bede Amarachi Osuji (Thay: Marko Dira)
57
Luka Susnjara (Thay: Maks Barisic)
65
Andrej Kotnik (Thay: Luka Vesner Ticic)
65
Ivan Borna Jelic Balta
68
Diogo Marques Izata Pereira (Thay: Kaheem Anthony Parris)
73
Nick Perc (Thay: Alen Jurilj)
78
Ivan Novoselec
80
Gaber Dobrovoljc (Thay: Mitja Ilenic)
85
Slobodan Vuk (Thay: Arnel Jakupovic)
89
Marko Martinovic (Thay: Senijad Ibricic)
89

Thống kê trận đấu Koper vs Domzale

số liệu thống kê
Koper
Koper
Domzale
Domzale
18 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
29/09 - 2021
H1: 2-0
17/10 - 2021
H1: 1-2
20/02 - 2022
H1: 0-1
16/04 - 2022
H1: 0-0
28/08 - 2022
H1: 0-0
05/11 - 2022
H1: 1-1
04/03 - 2023
H1: 0-0
05/05 - 2023
H1: 1-2
02/09 - 2023
H1: 1-1
11/11 - 2023
H1: 0-0
18/04 - 2024
H1: 0-0
04/05 - 2024
H1: 2-0
25/08 - 2024
H1: 0-1
09/11 - 2024
H1: 2-0
08/03 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
27/04 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0
VĐQG Slovenia
19/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 1-0
09/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Slovenia
01/04 - 2025
VĐQG Slovenia
29/03 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
H1: 1-2
08/03 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Domzale

VĐQG Slovenia
20/04 - 2025
14/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-1
07/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
16/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 2-1
08/03 - 2025
H1: 1-2
05/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3120833968T T H H T
2MariborMaribor3016862656T B H H T
3KoperKoper3015781552T T H H T
4NK CeljeNK Celje2915681651T T T T T
5NK BravoNK Bravo3112109346B B B H B
6PrimorjePrimorje319913-1636H B T H H
7MuraMura319616-833B B B B B
8RadomljeRadomlje319517-2032H B T T B
9NaftaNafta3151016-2525T B H H H
10DomzaleDomzale316520-3023B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X