![]() Steven Nzonzi (Kiến tạo: Alassane Ndao) 21 | |
![]() Guilherme (Kiến tạo: Ogulcan Ulgun) 28 | |
![]() Teenage Lingani Hadebe 31 | |
![]() Yunus Emre Cift 33 | |
![]() Sokol Cikalleshi (Kiến tạo: Guilherme) 38 | |
![]() Benito Raman 43 | |
![]() Olivier Ntcham (Thay: Flavien Tait) 46 | |
![]() Moryke Fofana (Thay: Benito Raman) 46 | |
![]() Soner Dikmen 61 | |
![]() Olivier Ntcham 62 | |
![]() Ercan Kara (Thay: Marius Mouandilmadji) 70 | |
![]() Landry Dimata (Thay: Marc Bola) 70 | |
![]() Filip Damjanovic (Thay: Teenage Lingani Hadebe) 72 | |
![]() Louka Prip (Thay: Valon Ethemi) 72 | |
![]() Arbnor Muja (Thay: Emre Kilinc) 81 | |
![]() Emmanuel Boateng (Thay: Ogulcan Ulgun) 81 | |
![]() Ahmet Oguz (Thay: Ugurcan Yazgili) 88 | |
![]() Muhammet Demir (Thay: Sokol Cikalleshi) 88 |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Samsunspor
số liệu thống kê

Konyaspor

Samsunspor
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 27
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Samsunspor
Konyaspor (4-2-3-1): Jakub Slowik (27), Ugurcan Yazgili (5), Adil Demirbag (4), Teenage Hadebe (15), Guilherme (12), Steven Nzonzi (37), Soner Dikmen (6), Alassane Ndao (18), Ogulcan Ulgun (35), Valon Ethemi (72), Sokol Cikalleshi (17)
Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Kingsley Schindler (17), Yunus Emre Cift (22), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Flavien Tait (13), Taylan Antalyali (48), Benito Raman (36), Carlo Holse (21), Emre Kilinc (11), Marius Mouandilmadji (9)

Konyaspor
4-2-3-1
27
Jakub Slowik
5
Ugurcan Yazgili
4
Adil Demirbag
15
Teenage Hadebe
12
Guilherme
37
Steven Nzonzi
6
Soner Dikmen
18
Alassane Ndao
35
Ogulcan Ulgun
72
Valon Ethemi
17
Sokol Cikalleshi
9
Marius Mouandilmadji
11
Emre Kilinc
21
Carlo Holse
36
Benito Raman
48
Taylan Antalyali
13
Flavien Tait
16
Marc Bola
4
Rick Van Drongelen
22
Yunus Emre Cift
17
Kingsley Schindler
1
Okan Kocuk

Samsunspor
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Valon Ethemi Louka Prip | 46’ | Benito Raman Moryke Fofana |
72’ | Teenage Lingani Hadebe Filip Damjanovic | 46’ | Flavien Tait Olivier Ntcham |
81’ | Ogulcan Ulgun Emmanuel Boateng | 70’ | Marc Bola Nany Dimata |
88’ | Sokol Cikalleshi Muhammet Demir | 70’ | Marius Mouandilmadji Ercan Kara |
88’ | Ugurcan Yazgili Ahmet Oguz | 81’ | Emre Kilinc Arbnor Muja |
Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Ertas | Muhammed Gumuskaya | ||
Anderson Niangbo | Jakub Szumski | ||
Muhammet Demir | Moryke Fofana | ||
Yunus Malli | Soner Aydogdu | ||
Louka Prip | Olivier Ntcham | ||
Cebrail Karayel | Nany Dimata | ||
Kahraman Demirtas | Zeki Yavru | ||
Ahmet Oguz | Soner Gonul | ||
Filip Damjanovic | Arbnor Muja | ||
Emmanuel Boateng | Ercan Kara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Samsunspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại