![]() Serdar Gurler (Kiến tạo: Endri Cekici) 8 | |
![]() Amir Hadziahmetovic (Kiến tạo: Nejc Skubic) 45 | |
![]() Dimitrios Kolovetsios 55 | |
![]() Ahmet Calik 58 | |
![]() Majid Hosseini 59 | |
![]() Ogulcan Ulgun 67 | |
![]() Bernard Mensah 68 |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Kayserispor
số liệu thống kê

Konyaspor

Kayserispor
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Kayserispor
Konyaspor (4-4-2): Ibrahim Sehic (13), Nejc Skubic (89), Ahmet Calik (6), Abdulkerim Bardakci (42), Guilherme (12), Serdar Gurler (10), Ogulcan Ulgun (35), Amir Hadziahmetovic (18), Zymer Bytyqi (7), Ahmed Hassan Koka (9), Endri Cekici (23)
Kayserispor (4-2-3-1): Silviu Lung Jr. (33), Onur Bulut (27), Majid Hosseini (5), Dimitrios Kolovetsios (4), Yasir Subasi (32), Joseph Attamah (3), Anthony Uzodimma (80), Emrah Bassan (17), Bernard Mensah (43), Mame Baba Thiam (26), Mario Gavranovic (19)

Konyaspor
4-4-2
13
Ibrahim Sehic
89
Nejc Skubic
6
Ahmet Calik
42
Abdulkerim Bardakci
12
Guilherme
10
Serdar Gurler
35
Ogulcan Ulgun
18
Amir Hadziahmetovic
7
Zymer Bytyqi
9
Ahmed Hassan Koka
23
Endri Cekici
19
Mario Gavranovic
26
Mame Baba Thiam
43
Bernard Mensah
17
Emrah Bassan
80
Anthony Uzodimma
3
Joseph Attamah
32
Yasir Subasi
4
Dimitrios Kolovetsios
5
Majid Hosseini
27
Onur Bulut
33
Silviu Lung Jr.

Kayserispor
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Serdar Gurler Konrad Michalak | 46’ | Anthony Uzodimma Gustavo Campanharo |
80’ | Endri Cekici Amar Rahmanovic | 74’ | Mario Gavranovic Gokhan Sazdagi |
80’ | Ogulcan Ulgun Soner Dikmen | 74’ | Mame Baba Thiam Ilhan Parlak |
90’ | Zymer Bytyqi Baris Yardimci | 84’ | Yasir Subasi Miguel Cardoso |
90’ | Amir Hadziahmetovic Adil Demirbag | 88’ | Joseph Attamah Mustafa Pektemek |
Cầu thủ dự bị | |||
Amar Rahmanovic | Emre Demir | ||
Konrad Michalak | Cenk Gonen | ||
Ahmet Karademir | Miguel Cardoso | ||
Baris Yardimci | Mustafa Pektemek | ||
Alper Uludag | Gokhan Sazdagi | ||
Sokol Cikalleshi | Carlos Mane | ||
Soner Dikmen | Ilhan Parlak | ||
Marin Anicic | Ramazan Civelek | ||
Adil Demirbag | Mehmet Ozbek | ||
Erten Ersu | Gustavo Campanharo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại