![]() Ahmed Hassan Koka (Kiến tạo: Zymer Bytyqi) 7 | |
![]() Amar Rahmanovic 21 | |
![]() Taylan Antalyali (Thay: Erick Pulgar) 59 | |
![]() Omar Elabdellaoui (Thay: Sacha Boey) 59 | |
![]() Ryan Babel (Thay: Alexandru Cicaldau) 59 | |
![]() Konrad Michalak (Thay: Amilton) 73 | |
![]() Sokol Cikalleshi (Thay: Ahmed Hassan Koka) 73 | |
![]() Mostafa Mohamed (Thay: Bafetimbi Gomis) 73 | |
![]() Paul-Jose M'Poku (Thay: Amar Rahmanovic) 80 | |
![]() Olimpiu Morutan (Thay: Emre Kilinc) 80 | |
![]() Ogulcan Ulgun (Thay: Soner Dikmen) 90 | |
![]() Endri Cekici (Thay: Zymer Bytyqi) 90 |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Galatasaray
số liệu thống kê

Konyaspor

Galatasaray
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 20
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Galatasaray
Konyaspor (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (13), Nejc Skubic (89), Adil Demirbag (4), Abdulkerim Bardakci (42), Guilherme (12), Soner Dikmen (14), Amir Hadziahmetovic (18), Amilton (93), Amar Rahmanovic (8), Zymer Bytyqi (7), Ahmed Hassan Koka (9)
Galatasaray (4-2-3-1): Inaki Pena (26), Sacha Boey (93), Victor Nelsson (25), Marcao (45), Patrick van Aanholt (6), Berkan Kutlu (22), Erick Pulgar (15), Emre Kilinc (54), Alexandru Cicaldau (33), Kerem Akturkoglu (7), Bafetimbi Gomis (18)

Konyaspor
4-2-3-1
13
Ibrahim Sehic
89
Nejc Skubic
4
Adil Demirbag
42
Abdulkerim Bardakci
12
Guilherme
14
Soner Dikmen
18
Amir Hadziahmetovic
93
Amilton
8
Amar Rahmanovic
7
Zymer Bytyqi
9
Ahmed Hassan Koka
18
Bafetimbi Gomis
7
Kerem Akturkoglu
33
Alexandru Cicaldau
54
Emre Kilinc
15
Erick Pulgar
22
Berkan Kutlu
6
Patrick van Aanholt
45
Marcao
25
Victor Nelsson
93
Sacha Boey
26
Inaki Pena

Galatasaray
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Ahmed Hassan Koka Sokol Cikalleshi | 59’ | Sacha Boey Omar Elabdellaoui |
73’ | Amilton Konrad Michalak | 59’ | Erick Pulgar Taylan Antalyali |
80’ | Amar Rahmanovic Paul-Jose M'Poku | 59’ | Alexandru Cicaldau Ryan Babel |
90’ | Zymer Bytyqi Endri Cekici | 73’ | Bafetimbi Gomis Mostafa Mohamed |
90’ | Soner Dikmen Ogulcan Ulgun | 80’ | Emre Kilinc Olimpiu Morutan |
Cầu thủ dự bị | |||
Baris Yardimci | Fernando Muslera | ||
Endri Cekici | Jankat Yilmaz | ||
Sokol Cikalleshi | Omar Elabdellaoui | ||
Erten Ersu | Taylan Antalyali | ||
Ogulcan Ulgun | Ryan Babel | ||
Paul-Jose M'Poku | Mostafa Mohamed | ||
Alberk Koc | Omer Bayram | ||
Konrad Michalak | Olimpiu Morutan | ||
Musa Cagiran | Halil Dervisoglu | ||
Ekrem Kayilibal | Semih Kaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại