Chơi hay từ Dries Mertens để kiến tạo bàn thắng.
![]() Victor Osimhen 26 | |
![]() Lucas Torreira 42 | |
![]() Roland Sallai 47 | |
![]() Louka Prip (Thay: Nikola Boranijasevic) 51 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Ogulcan Ulgun) 51 | |
![]() Pedrinho 53 | |
![]() Roland Sallai 55 | |
![]() Carlos Cuesta (Thay: Abdulkerim Bardakci) 58 | |
![]() Ahmed Kutucu (Thay: Yunus Akgun) 59 | |
![]() Berkan Kutlu (Thay: Mario Lemina) 59 | |
![]() Danijel Aleksic (Thay: Marko Jevtovic) 61 | |
![]() Umut Nayir (Thay: Blaz Kramer) 73 | |
![]() Yusuf Demir (Thay: Victor Osimhen) 74 | |
![]() Melih Bostan (Thay: Yusuf Erdogan) 81 | |
![]() Metehan Baltacı (Thay: Davinson Sanchez) 84 | |
![]() Yusuf Demir 90+1' |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Galatasaray


Diễn biến Konyaspor vs Galatasaray

V À A A O O O, Yusuf Demir nâng tỷ số lên 1-5 cho Galatasaray.
Konyaspor sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Galatasaray.
Abdullah Bugra Taskinsoy chỉ định một quả đá phạt cho Konyaspor ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Konyaspor.
Alassane Ndao của Konyaspor có cú sút nhưng không trúng đích.
Phạt góc được trao cho Konyaspor.
Abdullah Bugra Taskinsoy trao cho Konyaspor một quả phát bóng.
Galatasaray đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Berkan Kutlu đi chệch khung thành.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Galatasaray.
Adil Demirbag của Konyaspor bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Abdullah Bugra Taskinsoy chỉ định một quả đá phạt cho Konyaspor ngay ngoài khu vực của Galatasaray.
Đội khách thay Davinson Sanchez bằng Metehan Baltacı.
Konyaspor được trao một quả phạt góc bởi Abdullah Bugra Taskinsoy.
Melih Bostan vào sân thay cho Yusuf Erdogan của Konyaspor.
Konyaspor có một quả phát bóng từ cầu môn.
Dries Mertens của Galatasaray bị thổi phạt việt vị.
Quả đá phạt cho Galatasaray ở phần sân nhà.
Abdullah Bugra Taskinsoy ra hiệu cho Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Galatasaray có một quả ném biên nguy hiểm.
Galatasaray được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Galatasaray
Konyaspor (4-2-3-1): Deniz Ertaş (1), Nikola Boranijasevic (24), Adil Demirbağ (4), Guilherme (12), Uğurcan Yazğılı (5), Marko Jevtovic (16), Melih Ibrahimoğlu (77), Alassane Ndao (18), Oğulcan Ülgün (35), Yusuf Erdoğan (10), Blaz Kramer (99)
Galatasaray (4-2-3-1): Günay Güvenç (19), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Ismail Jakobs (4), Przemysław Frankowski (29), Lucas Torreira (34), Mario Lemina (99), Roland Sallai (7), Dries Mertens (10), Yunus Akgün (11), Victor Osimhen (45)


Thay người | |||
51’ | Ogulcan Ulgun Pedrinho | 58’ | Abdulkerim Bardakci Carlos Cuesta |
51’ | Nikola Boranijasevic Louka Prip | 59’ | Mario Lemina Berkan Kutlu |
61’ | Marko Jevtovic Danijel Aleksic | 59’ | Yunus Akgun Ahmed Kutucu |
73’ | Blaz Kramer Umut Nayir | 74’ | Victor Osimhen Yusuf Demir |
81’ | Yusuf Erdogan Melih Bostan | 84’ | Davinson Sanchez Metehan Baltacı |
Cầu thủ dự bị | |||
Yasir Subasi | Fernando Muslera | ||
Pedrinho | Eyüp Aydin | ||
Danijel Aleksic | Evren Eren Elmali | ||
Louka Prip | Berkan Kutlu | ||
Kaan Akyazi | Gabriel Sara | ||
Riechedly Bazoer | Ahmed Kutucu | ||
Umut Nayir | Carlos Cuesta | ||
Jakub Slowik | Yusuf Demir | ||
Morten Bjorlo | Efe Akman | ||
Melih Bostan | Metehan Baltacı |
Nhận định Konyaspor vs Galatasaray
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Konyaspor
Thành tích gần đây Galatasaray
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại