- Ahmet Oguz34
- Jakub Slowik65
- Cebrail Karayel (Thay: Ahmet Oguz)66
- Louka Prip (Thay: Ogulcan Ulgun)77
- Emmanuel Boateng (Thay: Sokol Cikalleshi)77
- Muhammet Demir (Thay: Alassane Ndao)90
- Filip Damjanovic (Thay: Soner Dikmen)90
- Alassane Ndao90
- Alassane Ndao90+2'
- Muhammet Demir90+11'
- Mert Muldur34
- Michy Batshuayi (Thay: Mert Hakan Yandas)46
- Caglar Soyuncu (Thay: Rodrigo Becao)46
- Mert Muldur (Thay: Bright Osayi-Samuel)53
- Cengiz Under (Thay: Irfan Kahveci)53
- Serdar Dursun (Thay: Dusan Tadic)80
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Fenerbahce
số liệu thống kê
Konyaspor
Fenerbahce
38 Kiểm soát bóng 62
16 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Fenerbahce
Konyaspor (5-3-2): Jakub Slowik (27), Ahmet Oguz (22), Ugurcan Yazgili (5), Adil Demirbag (4), Teenage Hadebe (15), Guilherme (12), Soner Dikmen (6), Steven Nzonzi (37), Alassane Ndao (18), Ogulcan Ulgun (35), Sokol Cikalleshi (17)
Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livakovic (40), Bright Osayi-Samuel (21), Rodrigo Becão (50), Alexander Djiku (6), Ferdi Kadıoğlu (7), Fred (35), Sebastian Szymański (53), Irfan Kahveci (17), Mert Hakan Yandas (8), Dušan Tadić (10), Edin Džeko (9)
Konyaspor
5-3-2
27
Jakub Slowik
22
Ahmet Oguz
5
Ugurcan Yazgili
4
Adil Demirbag
15
Teenage Hadebe
12
Guilherme
6
Soner Dikmen
37
Steven Nzonzi
18
Alassane Ndao
35
Ogulcan Ulgun
17
Sokol Cikalleshi
9
Edin Džeko
10
Dušan Tadić
8
Mert Hakan Yandas
17
Irfan Kahveci
53
Sebastian Szymański
35
Fred
7
Ferdi Kadıoğlu
6
Alexander Djiku
50
Rodrigo Becão
21
Bright Osayi-Samuel
40
Dominik Livakovic
Fenerbahce
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Ahmet Oguz Cebrail Karayel | 46’ | Rodrigo Becao Çağlar Söyüncü |
77’ | Ogulcan Ulgun Louka Prip | 46’ | Mert Hakan Yandas Michy Batshuayi |
77’ | Sokol Cikalleshi Emmanuel Boateng | 53’ | Bright Osayi-Samuel Mert Muldur |
90’ | Soner Dikmen Filip Damjanovic | 53’ | Irfan Kahveci Cengiz Under |
90’ | Alassane Ndao Muhammet Demir | 80’ | Dusan Tadic Serdar Dursun |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Damjanovic | İrfan Can Eğribayat | ||
Deniz Ertas | Çağlar Söyüncü | ||
Muhammet Demir | Mert Muldur | ||
Yunus Malli | Rade Krunić | ||
Cebrail Karayel | Efekan Karayazi | ||
Kahraman Demirtas | Miha Zajc | ||
Louka Prip | Cengiz Under | ||
Anderson Niangbo | Joshua King | ||
Alexandru Cicaldau | Serdar Dursun | ||
Emmanuel Boateng | Michy Batshuayi |
Nhận định Konyaspor vs Fenerbahce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 11 | 10 | 1 | 0 | 21 | 31 | H T T T T |
2 | Fenerbahce | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 26 | T H T T T |
3 | Samsunspor | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | T H T T B |
4 | Eyupspor | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | B T H T T |
5 | Besiktas | 11 | 6 | 3 | 2 | 9 | 21 | H T B B H |
6 | Goztepe | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T B T B T |
7 | Sivasspor | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | B T T T B |
8 | Istanbul Basaksehir | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H B H |
9 | Kasimpasa | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H T B T B |
10 | Konyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | T B B T B |
11 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -9 | 14 | B B T B T |
12 | Rizespor | 11 | 4 | 1 | 6 | -9 | 13 | B T T B T |
13 | Trabzonspor | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H T B B B |
14 | Gaziantep FK | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | H H T T B |
15 | Kayserispor | 11 | 2 | 6 | 3 | -5 | 12 | H H T H T |
16 | Bodrum FK | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | H B B H B |
17 | Alanyaspor | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B B H |
18 | Hatayspor | 11 | 1 | 3 | 7 | -8 | 6 | H B B B T |
19 | Adana Demirspor | 11 | 0 | 2 | 9 | -16 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại