- (VAR check)16
- Yasir Subasi (Thay: Guilherme)27
- Francisco Calvo42
- Adil Demirbag44
- Robert Muric (Thay: Louka Prip)63
- Ogulcan Ulgun (Thay: Steven Nzonzi)63
- Ugurcan Yazgili (Thay: Ahmet Oguz)83
- Nelson Oliveira (Thay: Soner Dikmen)84
- (Pen) Sokol Cikalleshi90+7'
- Guven Yalcin42
- Sofiane Feghouli43
- Guven Yalcin (Kiến tạo: Can Keles)47
- Stefano Sturaro (Thay: Valentin Eysseric)75
- Ryan Mendes (Thay: Nazim Sangare)75
- Ryan Mendes78
- Serdar Dursun (Thay: Guven Yalcin)84
- Otabek Shukurov (Thay: Sofiane Feghouli)84
- Kerem Kesgin (Thay: Can Keles)89
- Davide Biraschi90+6'
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Fatih Karagumruk
số liệu thống kê
Konyaspor
Fatih Karagumruk
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Fatih Karagumruk
Konyaspor (4-2-3-1): Paul Bernardoni (61), Ahmet Oguz (22), Adil Demirbag (4), Francisco Calvo (15), Guilherme (12), Soner Dikmen (6), Steven Nzonzi (37), Louka Prip (11), Alexandru Cicaldau (8), Marlos Moreno (70), Sokol Cikalleshi (17)
Fatih Karagumruk (4-1-4-1): Emre Bilgin (23), Davide Biraschi (4), Ibrahim Dresevic (5), Federico Ceccherini (26), Munir Levent Mercan (18), Sofiane Feghouli (8), Nazim Sangare (30), Marcus Rohden (6), Valentin Eysseric (9), Can Keles (7), Guven Yalcin (10)
Konyaspor
4-2-3-1
61
Paul Bernardoni
22
Ahmet Oguz
4
Adil Demirbag
15
Francisco Calvo
12
Guilherme
6
Soner Dikmen
37
Steven Nzonzi
11
Louka Prip
8
Alexandru Cicaldau
70
Marlos Moreno
17
Sokol Cikalleshi
10
Guven Yalcin
7
Can Keles
9
Valentin Eysseric
6
Marcus Rohden
30
Nazim Sangare
8
Sofiane Feghouli
18
Munir Levent Mercan
26
Federico Ceccherini
5
Ibrahim Dresevic
4
Davide Biraschi
23
Emre Bilgin
Fatih Karagumruk
4-1-4-1
Thay người | |||
27’ | Guilherme Yasir Subasi | 75’ | Valentin Eysseric Stefano Sturaro |
63’ | Louka Prip Robert Muric | 75’ | Nazim Sangare Ryan Mendes |
63’ | Steven Nzonzi Ogulcan Ulgun | 84’ | Sofiane Feghouli Otabek Shukurov |
83’ | Ahmet Oguz Ugurcan Yazgili | 84’ | Guven Yalcin Serdar Dursun |
84’ | Soner Dikmen Nelson Oliveira | 89’ | Can Keles Kerem Kesgin |
Cầu thủ dự bị | |||
Niko Rak | Otabek Shukurov | ||
Deniz Ertas | Matias Ezequiel Dituro | ||
Yasir Subasi | Frederic Veseli | ||
Ugurcan Yazgili | Adnan Ugur | ||
Robert Muric | Salih Dursun | ||
Nelson Oliveira | Stefano Sturaro | ||
Cebrail Karayel | Emir Tintis | ||
Bruno Paz | Ryan Mendes | ||
Ogulcan Ulgun | Serdar Dursun | ||
Emrehan Gedikli | Kerem Kesgin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 11 | 10 | 1 | 0 | 21 | 31 | H T T T T |
2 | Fenerbahce | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 26 | T H T T T |
3 | Samsunspor | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | T H T T B |
4 | Eyupspor | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | B T H T T |
5 | Besiktas | 11 | 6 | 3 | 2 | 9 | 21 | H T B B H |
6 | Goztepe | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T B T B T |
7 | Sivasspor | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | B T T T B |
8 | Istanbul Basaksehir | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H B H |
9 | Kasimpasa | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H T B T B |
10 | Konyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | T B B T B |
11 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -9 | 14 | B B T B T |
12 | Rizespor | 11 | 4 | 1 | 6 | -9 | 13 | B T T B T |
13 | Trabzonspor | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H T B B B |
14 | Gaziantep FK | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | H H T T B |
15 | Kayserispor | 11 | 2 | 6 | 3 | -5 | 12 | H H T H T |
16 | Bodrum FK | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | H B B H B |
17 | Alanyaspor | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B B H |
18 | Hatayspor | 11 | 1 | 3 | 7 | -8 | 6 | H B B B T |
19 | Adana Demirspor | 11 | 0 | 2 | 9 | -16 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại