- (og) Mert Gunok1
- Adil Demirbag30
- Endri Cekici (Thay: Muhammet Demir)46
- Robert Muric (Thay: Konrad Michalak)64
- Soner Dikmen (Thay: Bruno Paz)77
- Uche Ikpeazu (Thay: Mame Biram Diouf)90
- Tayfur Bingol (Thay: Welinton)56
- Georges-Kevin N'Koudou (Thay: Nathan Redmond)56
- Cenk Tosun (Kiến tạo: Gedson Fernandes)67
- Arthur Masuaku69
- Dele Alli (Thay: Cenk Tosun)90
- Emrecan Uzunhan (Thay: Jackson Muleka)90
- Souza (Kiến tạo: Tayfur Bingol)90+5'
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Besiktas
số liệu thống kê
Konyaspor
Besiktas
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Besiktas
Konyaspor (4-4-2): Erhan Erenturk (1), Ahmet Oguz (22), Adil Demirbag (4), Francisco Calvo (15), Guilherme (12), Konrad Michalak (77), Amir Hadziahmetovic (18), Bruno Paz (80), Zymer Bytyqi (7), Muhammet Demir (9), Mame Diouf (99)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Gunok (34), Valentin Rosier (2), Welinton (23), Tayyib Sanuc (3), Arthur Masuaku (25), Souza (5), Romain Saiss (26), Nathan Redmond (15), Gedson Fernandes (83), Jackson Muleka (40), Cenk Tosun (9)
Konyaspor
4-4-2
1
Erhan Erenturk
22
Ahmet Oguz
4
Adil Demirbag
15
Francisco Calvo
12
Guilherme
77
Konrad Michalak
18
Amir Hadziahmetovic
80
Bruno Paz
7
Zymer Bytyqi
9
Muhammet Demir
99
Mame Diouf
9
Cenk Tosun
40
Jackson Muleka
83
Gedson Fernandes
15
Nathan Redmond
26
Romain Saiss
5
Souza
25
Arthur Masuaku
3
Tayyib Sanuc
23
Welinton
2
Valentin Rosier
34
Mert Gunok
Besiktas
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Muhammet Demir Endri Cekici | 56’ | Nathan Redmond Georges-Kevin N’Koudou |
64’ | Konrad Michalak Robert Muric | 56’ | Welinton Tayfur Bingol |
77’ | Bruno Paz Soner Dikmen | 90’ | Cenk Tosun Dele Alli |
90’ | Mame Biram Diouf Uche Ikpeazu | 90’ | Jackson Muleka Emrecan Uzunhan |
Cầu thủ dự bị | |||
Cebrail Karayel | Georges-Kevin N’Koudou | ||
Amilton | Dele Alli | ||
Soner Dikmen | Atiba Hutchinson | ||
Mehmet Erdogan | Emrecan Uzunhan | ||
Yasir Subasi | Kerem Kesgin | ||
Uche Ikpeazu | Necip Uysal | ||
Endri Cekici | Berkay Vardar | ||
Kahraman Demirtas | Umut Meras | ||
Robert Muric | Ersin Destanoglu | ||
Ugurcan Yazgili | Tayfur Bingol |
Nhận định Konyaspor vs Besiktas
Nhận định Konyaspor vs Besiktas 20h00 ngày 14/1 (VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2022/23)
Nhận định Konyaspor vs Besiktas 20h00 ngày 14/1 (VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2022/23)
Nhận định, dự đoán Konyaspor vs Besiktas 0h00 ngày 28/12 (VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2021/22)
Nhận định, dự đoán Konyaspor vs Besiktas 0h00 ngày 28/12 (VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2021/22)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 11 | 10 | 1 | 0 | 21 | 31 | H T T T T |
2 | Fenerbahce | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 26 | T H T T T |
3 | Samsunspor | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | T H T T B |
4 | Eyupspor | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | B T H T T |
5 | Besiktas | 11 | 6 | 3 | 2 | 9 | 21 | H T B B H |
6 | Goztepe | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T B T B T |
7 | Sivasspor | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | B T T T B |
8 | Istanbul Basaksehir | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H B H |
9 | Kasimpasa | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H T B T B |
10 | Konyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | T B B T B |
11 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -9 | 14 | B B T B T |
12 | Rizespor | 11 | 4 | 1 | 6 | -9 | 13 | B T T B T |
13 | Trabzonspor | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H T B B B |
14 | Gaziantep FK | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | H H T T B |
15 | Kayserispor | 11 | 2 | 6 | 3 | -5 | 12 | H H T H T |
16 | Bodrum FK | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | H B B H B |
17 | Alanyaspor | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B B H |
18 | Hatayspor | 11 | 1 | 3 | 7 | -8 | 6 | H B B B T |
19 | Adana Demirspor | 11 | 0 | 2 | 9 | -16 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại