- Francisco Calvo58
- Amilton (Thay: Konrad Michalak)59
- Sokol Cikalleshi (Thay: Muhammet Demir)59
- Ugurcan Yazgili (Thay: Soner Dikmen)81
- Robert Muric (Thay: Zymer Bytyqi)88
- Domagoj Pavicic (Thay: Amar Rahmanovic)88
- Serdar Gurler (Thay: Mounir Chouiar)54
- Lucas Biglia (Thay: Alexandru Epureanu)54
- Mahmut Tekdemir62
- Omer Ali Sahiner (Thay: Danijel Aleksic)65
- Omer Ali Sahiner73
- Lucas Biglia73
- Berkay Ozcan (Thay: Mahmut Tekdemir)88
- Stefano Okaka Chuka (Thay: Patryk Szysz)88
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Basaksehir
số liệu thống kê
Konyaspor
Basaksehir
40 Kiểm soát bóng 60
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Basaksehir
Konyaspor (4-4-2): Ibrahim Sehic (13), Ahmet Oguz (22), Adil Demirbag (4), Francisco Calvo (15), Guilherme (12), Konrad Michalak (77), Soner Dikmen (14), Amir Hadziahmetovic (18), Zymer Bytyqi (7), Amar Rahmanovic (8), Muhammet Demir (9)
Basaksehir (4-3-3): Volkan Babacan (1), Junior Caicara (80), Leo Duarte (5), Alexandru Epureanu (6), Lima (60), Danijel Aleksic (8), Youssouf Ndayishimiye (55), Mahmut Tekdemir (21), Deniz Turuc (23), Patryk Szysz (18), Mounir Chouiar (11)
Konyaspor
4-4-2
13
Ibrahim Sehic
22
Ahmet Oguz
4
Adil Demirbag
15
Francisco Calvo
12
Guilherme
77
Konrad Michalak
14
Soner Dikmen
18
Amir Hadziahmetovic
7
Zymer Bytyqi
8
Amar Rahmanovic
9
Muhammet Demir
11
Mounir Chouiar
18
Patryk Szysz
23
Deniz Turuc
21
Mahmut Tekdemir
55
Youssouf Ndayishimiye
8
Danijel Aleksic
60
Lima
6
Alexandru Epureanu
5
Leo Duarte
80
Junior Caicara
1
Volkan Babacan
Basaksehir
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Muhammet Demir Sokol Cikalleshi | 54’ | Mounir Chouiar Serdar Gürler |
59’ | Konrad Michalak Amilton | 54’ | Alexandru Epureanu Lucas Biglia |
81’ | Soner Dikmen Ugurcan Yazgili | 65’ | Danijel Aleksic Omer Ali Sahiner |
88’ | Amar Rahmanovic Domagoj Pavicic | 88’ | Mahmut Tekdemir Berkay Ozcan |
88’ | Zymer Bytyqi Robert Muric | 88’ | Patryk Szysz Stefano Okaka |
Cầu thủ dự bị | |||
Ugurcan Yazgili | Sener Ozbayrakli | ||
Domagoj Pavicic | Hasan Ali Kaldirim | ||
Robert Muric | Serdar Gürler | ||
Sokol Cikalleshi | Berkay Ozcan | ||
Kahraman Demirtas | Lucas Biglia | ||
Adem Eren Kabak | Muhammet Arslantas | ||
Bruno Paz | Omer Ali Sahiner | ||
Cebrail Karayel | Ahmed Touba | ||
Erhan Erenturk | Muhammed Sengezer | ||
Amilton | Stefano Okaka |
Nhận định Konyaspor vs Basaksehir
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Basaksehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 11 | 10 | 1 | 0 | 21 | 31 | H T T T T |
2 | Fenerbahce | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 26 | T H T T T |
3 | Samsunspor | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | T H T T B |
4 | Eyupspor | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | B T H T T |
5 | Besiktas | 11 | 6 | 3 | 2 | 9 | 21 | H T B B H |
6 | Goztepe | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T B T B T |
7 | Sivasspor | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | B T T T B |
8 | Istanbul Basaksehir | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H B H |
9 | Kasimpasa | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H T B T B |
10 | Konyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | T B B T B |
11 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -9 | 14 | B B T B T |
12 | Rizespor | 11 | 4 | 1 | 6 | -9 | 13 | B T T B T |
13 | Trabzonspor | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H T B B B |
14 | Gaziantep FK | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | H H T T B |
15 | Kayserispor | 11 | 2 | 6 | 3 | -5 | 12 | H H T H T |
16 | Bodrum FK | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | H B B H B |
17 | Alanyaspor | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B B H |
18 | Hatayspor | 11 | 1 | 3 | 7 | -8 | 6 | H B B B T |
19 | Adana Demirspor | 11 | 0 | 2 | 9 | -16 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại